Bản dịch của từ Moral integrity trong tiếng Việt
Moral integrity
Moral integrity (Idiom)
Having moral integrity is crucial for building trust in society.
Sự chính trực đạo đức quan trọng để xây dựng niềm tin trong xã hội.
Lack of moral integrity can lead to social conflicts and misunderstandings.
Thiếu chính trực đạo đức có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm xã hội.
Is moral integrity valued more in social interactions than personal achievements?
Chính trực đạo đức có được đánh giá cao hơn trong giao tiếp xã hội so với thành tích cá nhân không?
Moral integrity is crucial for building trust in society.
Tính chính trực rất quan trọng để xây dựng sự tin cậy trong xã hội.
Lack of moral integrity can lead to social unrest and conflicts.
Thiếu tính chính trực có thể dẫn đến bất ổn xã hội và xung đột.
Having moral integrity is crucial in IELTS speaking and writing tasks.
Sự chính trực đạo đức quan trọng trong nhiệm vụ nói và viết IELTS.
Lack of moral integrity can lead to disqualification in the IELTS exam.
Thiếu chính trực đạo đức có thể dẫn đến bị loại trong kỳ thi IELTS.
Is moral integrity considered in the assessment criteria for IELTS writing?
Liệu chính trực đạo đức có được xem xét trong tiêu chí đánh giá cho việc viết IELTS không?
Does Sarah's moral integrity influence her decision-making process?
Tính chính trực của Sarah có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của cô ấy không?
Lack of moral integrity can lead to distrust within a community.
Thiếu tính chính trực có thể dẫn đến sự không tin tưởng trong cộng đồng.
Maintaining moral integrity is crucial in IELTS writing and speaking.
Giữ vững chính trực đạo đức rất quan trọng trong viết và nói IELTS.
Lacking moral integrity can lead to serious consequences in the exam.
Thiếu chính trực đạo đức có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong kỳ thi.
Is moral integrity valued more than language skills in IELTS assessment?
Chính trực đạo đức được đánh giá cao hơn kỹ năng ngôn ngữ trong đánh giá IELTS?
Moral integrity is crucial for building trust in society.
Tính chính trực rất quan trọng để xây dựng niềm tin trong xã hội.
Lacking moral integrity can lead to social unrest and conflicts.
Thiếu tính chính trực có thể dẫn đến bất ổn và xung đột xã hội.
"Integrity đạo đức" đề cập đến sự nhất quán trong các nguyên tắc đạo đức và hành vi của một cá nhân. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một người có chính kiến vững vàng, thực hiện những giá trị đạo đức một cách nhất quán, bất chấp áp lực từ bên ngoài. "Moral integrity" trong tiếng Anh Mỹ và "moral integrity" trong tiếng Anh Anh đều có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt nhẹ trong phát âm. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của tính chính trực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "moral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralis", nghĩa là "thuộc về thói quen". Nó được hình thành từ "mos", "moris" có nghĩa là "thói quen" hoặc "tập tục". "Integrity" lại đến từ tiếng Latin "integritas", chỉ sự toàn vẹn, nguyên vẹn. Sự kết hợp giữa hai thuật ngữ này phản ánh khái niệm về việc duy trì những nguyên tắc đạo đức vững chắc và nhất quán trong hành vi hoặc quyết định, tạo nên sự tin cậy và giá trị cá nhân cao.
Cụm từ "moral integrity" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu bày tỏ quan điểm về vấn đề đạo đức và xã hội. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý thức đạo đức của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài IELTS, cụm từ cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến triết học, tâm lý học và các nghiên cứu về hành vi con người, đặc biệt khi thảo luận về giá trị đạo đức và quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp