Bản dịch của từ More advanced trong tiếng Việt

More advanced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

More advanced (Adjective)

mˈɔɹ ədvˈænst
mˈɔɹ ədvˈænst
01

Liên quan đến trình độ kỹ năng hoặc thành tích cao hơn.

Relating to a higher level of skill or accomplishment.

Ví dụ

Many students seek more advanced social skills for job interviews.

Nhiều sinh viên tìm kiếm kỹ năng xã hội nâng cao cho phỏng vấn.

Not everyone can handle more advanced social situations effectively.

Không phải ai cũng có thể xử lý tình huống xã hội nâng cao hiệu quả.

Are you interested in learning more advanced social techniques?

Bạn có quan tâm đến việc học các kỹ thuật xã hội nâng cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/more advanced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The rise in personal computer and internet usage and a decrease in landline phone usage indicate a shift towards technologies [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] For example, students with a high academic ability can be provided with materials to progress faster, whereas those in a lower level group can acquire knowledge easier when their teachers explain the lesson to them at a slower pace [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020

Idiom with More advanced

Không có idiom phù hợp