Bản dịch của từ More advanced trong tiếng Việt
More advanced

More advanced (Adjective)
Liên quan đến trình độ kỹ năng hoặc thành tích cao hơn.
Relating to a higher level of skill or accomplishment.
Many students seek more advanced social skills for job interviews.
Nhiều sinh viên tìm kiếm kỹ năng xã hội nâng cao cho phỏng vấn.
Not everyone can handle more advanced social situations effectively.
Không phải ai cũng có thể xử lý tình huống xã hội nâng cao hiệu quả.
Are you interested in learning more advanced social techniques?
Bạn có quan tâm đến việc học các kỹ thuật xã hội nâng cao không?
Từ "more advanced" là hình thức so sánh hơn của tính từ "advanced", mang nghĩa là "phát triển hơn" hoặc "tiến bộ hơn". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, hệ thống hoặc khái niệm có mức độ phát triển cao hơn so với một chuẩn mực nào đó. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "advanced" có thể liên quan đến công nghệ hoặc giáo dục ở cấp độ cao hơn. Từ này được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và quản lý.
Từ "advanced" bắt nguồn từ tiếng Latin "advantiare", có nghĩa là "tiến về phía trước". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến", và "vance" xuất phát từ "vans", có nghĩa là "tiến lên". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với ý nghĩa chỉ sự phát triển hay cải tiến trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "advanced" thường được dùng để mô tả những kiến thức, kỹ năng hoặc công nghệ ở cấp độ cao hơn, thể hiện sự tiến bộ đáng kể so với tiêu chuẩn thông thường.
Từ "more advanced" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự phát triển hoặc cải tiến trong công nghệ, giáo dục hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng khi so sánh các sản phẩm, phương pháp hoặc kỹ thuật khác nhau, thể hiện sự vượt trội về chức năng hoặc hiệu suất. Sự xuất hiện của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp, nơi việc thể hiện sự tiến bộ là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

