Bản dịch của từ More concise trong tiếng Việt

More concise

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

More concise (Adjective)

mˈɔɹ kənsˈaɪs
mˈɔɹ kənsˈaɪs
01

Cung cấp nhiều thông tin một cách rõ ràng và ngắn gọn.

Giving a lot of information clearly and in a few words.

Ví dụ

The report was more concise than last year's lengthy document.

Báo cáo năm nay ngắn gọn hơn tài liệu dài năm ngoái.

The presentation was not more concise; it included unnecessary details.

Bài thuyết trình không ngắn gọn hơn; nó bao gồm chi tiết không cần thiết.

Can you make your explanation more concise for better understanding?

Bạn có thể làm cho lời giải thích của bạn ngắn gọn hơn không?

More concise (Adverb)

mˈɔɹ kənsˈaɪs
mˈɔɹ kənsˈaɪs
01

Theo cách cung cấp nhiều thông tin một cách rõ ràng và chỉ trong vài từ.

In a way that gives a lot of information clearly and in a few words.

Ví dụ

The report was more concise than last year's lengthy document.

Báo cáo ngắn gọn hơn tài liệu dài năm ngoái.

The presentation was not more concise; it included unnecessary details.

Bài thuyết trình không ngắn gọn hơn; nó bao gồm chi tiết không cần thiết.

Can you make your explanation more concise for better understanding?

Bạn có thể làm cho phần giải thích ngắn gọn hơn để dễ hiểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/more concise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with More concise

Không có idiom phù hợp