Bản dịch của từ More concise trong tiếng Việt
More concise

More concise (Adjective)
Cung cấp nhiều thông tin một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Giving a lot of information clearly and in a few words.
The report was more concise than last year's lengthy document.
Báo cáo năm nay ngắn gọn hơn tài liệu dài năm ngoái.
The presentation was not more concise; it included unnecessary details.
Bài thuyết trình không ngắn gọn hơn; nó bao gồm chi tiết không cần thiết.
Can you make your explanation more concise for better understanding?
Bạn có thể làm cho lời giải thích của bạn ngắn gọn hơn không?
More concise (Adverb)
Theo cách cung cấp nhiều thông tin một cách rõ ràng và chỉ trong vài từ.
In a way that gives a lot of information clearly and in a few words.
The report was more concise than last year's lengthy document.
Báo cáo ngắn gọn hơn tài liệu dài năm ngoái.
The presentation was not more concise; it included unnecessary details.
Bài thuyết trình không ngắn gọn hơn; nó bao gồm chi tiết không cần thiết.
Can you make your explanation more concise for better understanding?
Bạn có thể làm cho phần giải thích ngắn gọn hơn để dễ hiểu không?
Từ "more concise" được sử dụng để chỉ sự diễn đạt ngắn gọn, chính xác và đầy đủ về nội dung mà không thừa từ. Từ "concise" mang nghĩa là "ngắn gọn" hoặc "trút gọn", trong khi "more" là từ so sánh, chỉ mức độ tăng lên. Theo tiếng Anh Anh, ngữ điệu có thể khác, nhưng về hình thức viết và ý nghĩa, "more concise" có thể được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Từ này chính xác trong ngữ cảnh diễn đạt thông tin hiệu quả.
Từ "concise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concisus", nghĩa là "cắt ngắn, lược bỏ". Trạng từ này được hình thành từ động từ "concidere", có nghĩa là "cắt bỏ, chia cắt". Sự phát triển ý nghĩa của từ chủ yếu nhấn mạnh đến việc truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn, không dài dòng. Ngày nay, từ "concise" được sử dụng để chỉ các câu văn, đoạn văn có thể truyền tải ý tưởng một cách hiệu quả mà không cần phức tạp.
Từ "concise" thường xuất hiện trong các bộ phận của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Ngoài ra, trong môi trường học thuật, "concise" thường được sử dụng khi đánh giá các bài viết, báo cáo hay đề xuất, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin hiệu quả. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp chính xác và súc tích trong nền giáo dục hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp