Bản dịch của từ More-skillful trong tiếng Việt
More-skillful

More-skillful (Adjective)
Có hoặc thể hiện những kỹ năng cần thiết để làm điều gì đó một cách thành thạo.
Having or showing the necessary skills to do something competently.
She became more skillful at baking after attending culinary classes.
Cô ấy trở nên khéo léo hơn trong việc nướng sau khi tham gia lớp học nấu ăn.
The more skillful volunteers were assigned to train new members.
Những tình nguyện viên khéo léo hơn được phân công để đào tạo các thành viên mới.
He was hired as a chef because he was more skillful than others.
Anh ấy đã được thuê làm đầu bếp vì anh ấy khéo léo hơn so với người khác.
More-skillful (Adverb)
Một cách điêu luyện.
In a skilled manner.
She danced more-skillfully than anyone else at the party.
Cô ấy nhảy múa khéo léo hơn bất kỳ ai khác tại bữa tiệc.
He painted the mural more-skillfully than the other artists.
Anh ấy vẽ bức tranh tường khéo léo hơn các nghệ sĩ khác.
The chef cooked more-skillfully after attending culinary classes.
Đầu bếp nấu ăn khéo léo hơn sau khi tham gia lớp học nấu ăn.
Từ "more-skillful" là dạng so sánh hơn của tính từ "skillful", có nghĩa là có nhiều kỹ năng hơn, hoặc có khả năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó một cách thuần thục hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự thường được sử dụng là "more skilled". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm, với "skillful" (Anh) và "skilled" (Mỹ) có cách phát âm nhẹ hơn, tuy nhiên cả hai đều mang nghĩa chung là khả năng cao trong một lĩnh vực nhất định. Sự sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau có thể ảnh hưởng đến sắc thái ý nghĩa, nhấn mạnh vào trình độ kỹ năng cá nhân.
Từ "more-skillful" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "more" là từ so sánh hơn của "many" và "skillful" xuất phát từ tiếng "skill" (kỹ năng), có nguồn gốc từ tiếng Norse cổ "skil", mang nghĩa là khả năng phân biệt hoặc hiểu biết. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra từ chỉ sự vượt trội trong khả năng hoặc nghề nghiệp. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào sự tinh thông và thành thạo, phản ánh sự tiến bộ và phát triển kỹ năng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "more-skillful" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong các bối cảnh nói về sự phát triển kỹ năng cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp để mô tả những cá nhân có khả năng hoặc tay nghề vượt trội hơn so với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp