Bản dịch của từ More-skillful trong tiếng Việt

More-skillful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

More-skillful (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện những kỹ năng cần thiết để làm điều gì đó một cách thành thạo.

Having or showing the necessary skills to do something competently.

Ví dụ

She became more skillful at baking after attending culinary classes.

Cô ấy trở nên khéo léo hơn trong việc nướng sau khi tham gia lớp học nấu ăn.

The more skillful volunteers were assigned to train new members.

Những tình nguyện viên khéo léo hơn được phân công để đào tạo các thành viên mới.

He was hired as a chef because he was more skillful than others.

Anh ấy đã được thuê làm đầu bếp vì anh ấy khéo léo hơn so với người khác.

More-skillful (Adverb)

01

Một cách điêu luyện.

In a skilled manner.

Ví dụ

She danced more-skillfully than anyone else at the party.

Cô ấy nhảy múa khéo léo hơn bất kỳ ai khác tại bữa tiệc.

He painted the mural more-skillfully than the other artists.

Anh ấy vẽ bức tranh tường khéo léo hơn các nghệ sĩ khác.

The chef cooked more-skillfully after attending culinary classes.

Đầu bếp nấu ăn khéo léo hơn sau khi tham gia lớp học nấu ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/more-skillful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with More-skillful

Không có idiom phù hợp