Bản dịch của từ Morello trong tiếng Việt

Morello

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morello (Noun)

01

Một loại anh đào đen có vị chua dùng trong nấu ăn.

A dark cherry of a sour kind used in cooking.

Ví dụ

Morello cherries are often used in desserts like tarts and pies.

Quả anh đào Morello thường được sử dụng trong các món tráng miệng như bánh ngọt và bánh pie.

I do not like morello cherries in my smoothies or drinks.

Tôi không thích quả anh đào Morello trong sinh tố hoặc đồ uống của mình.

Are morello cherries popular in American cooking and baking recipes?

Quả anh đào Morello có phổ biến trong các công thức nấu ăn và bánh ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morello cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morello

Không có idiom phù hợp