Bản dịch của từ Morganite trong tiếng Việt

Morganite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morganite (Noun)

mˈɑɹgənaɪt
mˈɑɹgənaɪt
01

Một loại beryl trong suốt màu hồng, được sử dụng làm đá quý.

A pink transparent variety of beryl used as a gemstone.

Ví dụ

Morganite is often used in engagement rings for its beautiful pink color.

Morganite thường được sử dụng trong nhẫn đính hôn vì màu hồng đẹp.

Many people do not know about morganite as a gemstone option.

Nhiều người không biết về morganite như một lựa chọn đá quý.

Is morganite more affordable than diamonds for social occasions?

Morganite có phải là lựa chọn rẻ hơn kim cương cho các dịp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morganite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morganite

Không có idiom phù hợp