Bản dịch của từ Morning dress trong tiếng Việt
Morning dress
Morning dress (Noun)
John wore a morning dress to the wedding last Saturday.
John đã mặc một bộ vest vào buổi lễ cưới thứ Bảy tuần trước.
Many men do not wear morning dress for casual events.
Nhiều người đàn ông không mặc bộ vest cho các sự kiện bình thường.
Is a morning dress required for the formal dinner next week?
Có cần mặc bộ vest cho bữa tối trang trọng tuần tới không?
"Morning dress" là một thuật ngữ chỉ trang phục formal được mặc vào buổi sáng, thường thấy trong các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc tiệc tùng. Đặc trưng bởi áo khoác dài, thường là màu sáng, kết hợp với quần và áo sơ mi. Theo quy định, trong tiếng Anh Mỹ, "morning dress" được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên ít phổ biến hơn; tại Mỹ, các trang phục thay thế như "business formal" thường được ưa chuộng hơn trong các bối cảnh tương tự.
Từ "morning dress" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ám chỉ đến trang phục nghi lễ dành cho nam giới được mặc vào buổi sáng tại các sự kiện trang trọng. Thuật ngữ này xuất phát từ cụm từ "morning coat" trong tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19, thường gắn liền với các hoạt động xã hội như đám cưới hay các buổi tiệc ban ngày. Ngày nay, "morning dress" vẫn giữ nguyên giá trị trang trọng, biểu tượng cho sự lịch lãm và phong cách trong những dịp đặc biệt.
"Morning dress" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời trang, đặc biệt là trang phục nam giới trong các sự kiện danh giá và chính thức diễn ra vào buổi sáng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ vựng phổ thông khác. Ngoài ra, "morning dress" cũng được thấy trong các bài viết liên quan đến lịch sử thời trang hoặc thiên hướng văn hóa, nơi mà sự chú ý dành cho trang phục truyền thống và nghi thức trong xã hội cần được thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp