Bản dịch của từ Morning dress trong tiếng Việt

Morning dress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morning dress (Noun)

mˈɑɹnɪŋ dɹɛs
mˈɑɹnɪŋ dɹɛs
01

Một bộ trang phục ban ngày trang trọng được mặc bởi nam giới.

A formal daytime outfit worn by men.

Ví dụ

John wore a morning dress to the wedding last Saturday.

John đã mặc một bộ vest vào buổi lễ cưới thứ Bảy tuần trước.

Many men do not wear morning dress for casual events.

Nhiều người đàn ông không mặc bộ vest cho các sự kiện bình thường.

Is a morning dress required for the formal dinner next week?

Có cần mặc bộ vest cho bữa tối trang trọng tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morning dress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morning dress

Không có idiom phù hợp