Bản dịch của từ Moses trong tiếng Việt

Moses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moses (Noun)

mˈoʊzɪs
mˈoʊzɪz
01

Nhà tiên tri người do thái, người đã dẫn dắt dân y-sơ-ra-ên ra khỏi ai cập và ban hành luật pháp trong những năm họ lang thang trong đồng vắng.

The hebrew prophet who led the israelites out of egypt and delivered the law during their years of wandering in the wilderness.

Ví dụ

Moses is a significant figure in the Bible.

Moses là một nhân vật quan trọng trong Kinh Thánh.

Many people admire the leadership of Moses.

Nhiều người ngưỡng mộ sự lãnh đạo của Moses.

The story of Moses crossing the Red Sea is famous.

Câu chuyện về Moses vượt Biển Đỏ rất nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moses

Không có idiom phù hợp