Bản dịch của từ Moseys trong tiếng Việt
Moseys
Verb
Moseys (Verb)
mˈoʊziz
mˈoʊziz
Ví dụ
She often moseys through the park after her classes at Harvard.
Cô ấy thường đi dạo trong công viên sau giờ học ở Harvard.
He does not mosey when attending social events like parties.
Anh ấy không đi dạo khi tham gia các sự kiện xã hội như tiệc.
Do you think he moseys during our group discussions at school?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy đi dạo trong các buổi thảo luận nhóm ở trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moseys
Không có idiom phù hợp