Bản dịch của từ Most often trong tiếng Việt
Most often

Most often (Adverb)
Được sử dụng để diễn tả điều gì đó xảy ra hoặc đúng thường xuyên hơn bất cứ điều gì khác.
Used to express that something happens or is true more frequently than anything else.
She most often volunteers at the local community center.
Cô ấy thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
In our neighborhood, recycling is most often encouraged by residents.
Ở khu phố chúng tôi, việc tái chế thường được khuyến khích bởi cư dân.
The elderly in the area most often gather at the park.
Những người cao tuổi trong khu vực thường xuyên tập trung tại công viên.
Cụm từ “most often” được sử dụng để chỉ tần suất cao nhất trong các tình huống hay sự kiện khác nhau. Nó là phương ngữ thông dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc tần suất xuất hiện của một sự việc so với các sự việc khác, chẳng hạn như "Tôi đến đây most often hơn những nơi khác".
Từ "most often" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "most" có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Đức "maistaz", có nghĩa là "nhiều nhất", và "often" xuất phát từ tiếng Anh cổ "oft", mang ý nghĩa "thường xuyên". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh sự nhấn mạnh về tần suất cao trong hành động hoặc sự kiện. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này rõ ràng phù hợp với lịch sử từ vựng, nhấn mạnh mức độ lặp lại của một hiện tượng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "most often" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần diễn đạt tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thói quen, sở thích hoặc các sự kiện xảy ra thường xuyên trong cuộc sống cá nhân. Cách dùng này cho phép người nói nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại của những hoạt động hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

