Bản dịch của từ Mother ship trong tiếng Việt
Mother ship

Mother ship (Noun)
The mother ship provided support to smaller boats during the rescue operation.
Tàu mẹ đã cung cấp hỗ trợ cho các thuyền nhỏ trong hoạt động cứu hộ.
The mother ship does not control the smaller vessels in the fleet.
Tàu mẹ không kiểm soát các tàu nhỏ trong đội tàu.
Is the mother ship ready to assist the smaller ships today?
Tàu mẹ đã sẵn sàng hỗ trợ các tàu nhỏ hôm nay chưa?
Từ "mother ship" (hay "mothership") đề cập đến một tàu hoặc phương tiện chính mà từ đó các tàu con hoặc máy bay con được điều khiển và hỗ trợ. Trong ngữ cảnh khoa học viễn tưởng, nó thường được sử dụng để chỉ một phương tiện vũ trụ lớn có khả năng chứa và điều khiển các phương tiện nhỏ hơn. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có những biến thể nhỏ, trong đó từ "ship" thường nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "mother ship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "mother" (mẹ) và "ship" (tàu), với "mother" xuất phát từ tiếng Latin "mater". Trong lịch sử, khái niệm "mother ship" thường được sử dụng để chỉ một tàu lớn đóng vai trò chỉ huy hoặc cung cấp hỗ trợ cho các tàu nhỏ hơn. Ngày nay, thuật ngữ này còn được áp dụng trong các ngữ cảnh công nghệ, như trong không gian, thể hiện vai trò trung tâm và hỗ trợ cho các phương tiện khác.
Thuật ngữ "mother ship" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở kỹ năng Nghe và Đọc trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, hàng không vũ trụ hoặc quân sự. Trong các tình huống đời sống, "mother ship" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tàu vũ trụ, hạm đội hải quân hoặc các tổ chức lớn điều phối hoạt động của nhiều đơn vị nhỏ hơn. Sự sử dụng của từ này biểu thị vai trò trung tâm hoặc hỗ trợ đối với các đơn vị nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp