Bản dịch của từ Mother ship trong tiếng Việt

Mother ship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mother ship (Noun)

mˈʌðəɹ ʃɪp
mˈʌðəɹ ʃɪp
01

Tàu hoặc máy bay phục vụ hoặc chở một tàu nhỏ hơn hoặc các tàu hoạt động độc lập với tàu đó.

A vessel or aircraft that serves or carries a smaller vessel or vessels that operate independently from it.

Ví dụ

The mother ship provided support to smaller boats during the rescue operation.

Tàu mẹ đã cung cấp hỗ trợ cho các thuyền nhỏ trong hoạt động cứu hộ.

The mother ship does not control the smaller vessels in the fleet.

Tàu mẹ không kiểm soát các tàu nhỏ trong đội tàu.

Is the mother ship ready to assist the smaller ships today?

Tàu mẹ đã sẵn sàng hỗ trợ các tàu nhỏ hôm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mother ship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mother ship

Không có idiom phù hợp