Bản dịch của từ Moting trong tiếng Việt
Moting
Noun [U/C]
Moting (Noun)
mˈoʊtɨŋ
mˈoʊtɨŋ
01
Loại bỏ bụi bẩn trên vải, đặc biệt là len và cotton.
The removal of motes from cloth, especially wool and cotton.
Ví dụ
The moting process is crucial in textile production.
Quá trình moting rất quan trọng trong sản xuất dệt may.
Workers meticulously perform moting to ensure fabric quality.
Công nhân thực hiện moting cẩn thận để đảm bảo chất lượng vải.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moting
Không có idiom phù hợp