Bản dịch của từ Moting trong tiếng Việt
Moting

Moting (Noun)
Loại bỏ bụi bẩn trên vải, đặc biệt là len và cotton.
The removal of motes from cloth, especially wool and cotton.
The moting process is crucial in textile production.
Quá trình moting rất quan trọng trong sản xuất dệt may.
Workers meticulously perform moting to ensure fabric quality.
Công nhân thực hiện moting cẩn thận để đảm bảo chất lượng vải.
Moting machines have improved efficiency in the textile industry.
Các máy moting đã cải thiện hiệu suất trong ngành dệt may.
Từ "moting" không được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức. Tuy nhiên, nếu bạn đang đề cập đến từ "moting" trong ngữ cảnh sinh học, nó mô tả hành động các tế bào thay đổi màu sắc hoặc hình dạng, thường liên quan đến quá trình phân chia hoặc phát triển. Trong sinh học, từ này có thể liên quan đến hiện tượng thay đổi đặc điểm của động vật hoặc thực vật tùy thuộc vào môi trường.
Từ "moting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "to mote" có nghĩa là "nhìn thấy những hạt bụi nhỏ". Từ gốc này có nguồn từ tiếng cổ Anh "motian", có liên quan đến tiếng Latin "mōtus" nghĩa là "chuyển động". Qua thời gian, "moting" đã phát triển để chỉ hành động tạo ra hoặc tham gia vào những chuyển động nhỏ, tán xạ, thể hiện sự biến đổi trong không gian, phản ánh tính chất biến chuyển của những hạt bụi trong ánh sáng.
Từ "moting" không xuất hiện trong các tài liệu chuẩn hóa của IELTS cũng như không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc mô tả sự chuyển động hoặc trạng thái liên tục, nhưng phạm vi sử dụng của nó khá hạn chế và thường chỉ xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong một số lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Do đó, từ này không phải là lựa chọn ưu tiên khi tham gia vào các kỳ thi hoặc viết luận trong môi trường học thuật.