Bản dịch của từ Motivative trong tiếng Việt
Motivative

Motivative (Adjective)
Cung cấp lý do để làm điều gì đó; động viên.
Providing a reason for doing something motivating.
The motivative speech inspired many to volunteer for charity work.
Bài phát biểu động viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện làm từ thiện.
The motivative posters encouraged students to participate in community projects.
Những áp phích động viên khuyến khích học sinh tham gia vào các dự án cộng đồng.
The motivative stories shared on social media sparked a wave of positivity.
Những câu chuyện động viên được chia sẻ trên mạng xã hội đã khơi dậy một làn sóng tích cực.
Motivative (Noun)
Financial incentives are motivatives for employees to work harder.
Các động cơ tài chính là động cơ cho nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
Recognition can be a powerful motivative for volunteers in communities.
Sự công nhận có thể là một động cơ mạnh mẽ cho các tình nguyện viên trong cộng đồng.
Team spirit is a motivative that drives people to achieve common goals.
Tinh thần đồng đội là một động cơ thúc đẩy mọi người đạt được mục tiêu chung.
Họ từ
Từ "motivative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến động lực hoặc khuyến khích hành động. Mặc dù từ này không được sử dụng phổ biến, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, nhấn mạnh vai trò của yếu tố động lực trong quá trình học tập và làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "motivative" thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi tính từ khác như "motivational" được ưa chuộng hơn để biểu đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "motivative" xuất phát từ gốc Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "kích thích". Từ này được hình thành từ "motive" (động lực), kết hợp với hậu tố "-ative", thể hiện tính chất hoặc khả năng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "motivative" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hay phương pháp có khả năng thúc đẩy và khuyến khích hành động, phản ánh mối liên hệ giữa động lực và sự chuyển động.
Từ "motivative" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy và lập luận. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nguyên nhân hay động lực thúc đẩy hành vi hoặc quyết định. Ngoài ra, trong lĩnh vực tâm lý học và phát triển bản thân, "motivative" thường liên quan đến các phương pháp nhằm khuyến khích cá nhân đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp