Bản dịch của từ Motivative trong tiếng Việt

Motivative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motivative (Adjective)

ˈmoʊ.tɪ.və.tɪv
ˈmoʊ.tɪ.və.tɪv
01

Cung cấp lý do để làm điều gì đó; động viên.

Providing a reason for doing something motivating.

Ví dụ

The motivative speech inspired many to volunteer for charity work.

Bài phát biểu động viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện làm từ thiện.

The motivative posters encouraged students to participate in community projects.

Những áp phích động viên khuyến khích học sinh tham gia vào các dự án cộng đồng.

The motivative stories shared on social media sparked a wave of positivity.

Những câu chuyện động viên được chia sẻ trên mạng xã hội đã khơi dậy một làn sóng tích cực.

Motivative (Noun)

ˈmoʊ.tɪ.və.tɪv
ˈmoʊ.tɪ.və.tɪv
01

Một cái gì đó nhắc nhở hoặc gây ra hành động hoặc cảm xúc.

Something that prompts or induces action or feelings.

Ví dụ

Financial incentives are motivatives for employees to work harder.

Các động cơ tài chính là động cơ cho nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.

Recognition can be a powerful motivative for volunteers in communities.

Sự công nhận có thể là một động cơ mạnh mẽ cho các tình nguyện viên trong cộng đồng.

Team spirit is a motivative that drives people to achieve common goals.

Tinh thần đồng đội là một động cơ thúc đẩy mọi người đạt được mục tiêu chung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motivative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motivative

Không có idiom phù hợp