Bản dịch của từ Motivating trong tiếng Việt
Motivating

Motivating (Verb)
Her speech motivating the audience to volunteer for charity.
Bài phát biểu của cô ấy thúc đẩy khán giả tình nguyện làm từ thiện.
The campaign video motivated many people to join the cause.
Video chiến dịch thúc đẩy nhiều người tham gia vào nguyên nhân.
He motivates his team by setting achievable goals for them.
Anh ấy thúc đẩy đội của mình bằng cách đặt mục tiêu có thể đạt được cho họ.
The charity event is motivating people to donate generously.
Sự kiện từ thiện đang thúc đẩy mọi người quyên góp hào phóng.
Her speech motivated the audience to take action against injustice.
Bài phát biểu của cô ấy đã thúc đẩy khán giả hành động chống bất công.
Volunteers are motivated to help the community by making positive changes.
Những tình nguyện viên được thúc đẩy giúp đỡ cộng đồng bằng cách tạo ra những thay đổi tích cực.
Dạng động từ của Motivating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Motivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Motivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Motivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Motivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Motivating |
Motivating (Adjective)
Cung cấp sự khuyến khích hoặc khuyến khích.
Her motivating speech inspired the team to work harder.
Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho đội.
The motivating quotes on the wall boosted everyone's morale.
Những câu trích dẫn truyền cảm hứng trên tường tăng tinh thần của mọi người.
The teacher's motivating feedback encouraged students to excel in studies.
Phản hồi truyền cảm hứng của giáo viên khuyến khích học sinh vượt trội trong học tập.
Phục vụ để kích thích sự nhiệt tình hoặc truyền cảm hứng.
Serving to stimulate enthusiasm or inspire.
The motivating speech ignited the crowd's passion for change.
Bài phát biểu đầy động viên đã khơi dậy niềm đam mê của đám đông về sự thay đổi.
She is a motivating force in the community service organization.
Cô ấy là một nguồn động viên quan trọng trong tổ chức phục vụ cộng đồng.
The motivating video inspired many to volunteer at the shelter.
Đoạn video đầy động viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tại trại cứu trợ.
Dạng tính từ của Motivating (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Motivating Tạo động lực | More motivating Động viên nhiều hơn | Most motivating Động viên nhiều nhất |
Họ từ
Từ "motivating" là hình thức phân từ hiện tại của động từ "motivate", có nghĩa là kích thích hoặc tạo động lực cho một hành động hoặc hành vi nào đó. Trong tiếng Anh, "motivating" thường được sử dụng để chỉ sự truyền cảm hứng và khuyến khích, đặc biệt trong môi trường giáo dục và công việc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các vùng miền.
Từ "motivating" có nguồn gốc từ động từ Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được phát triển trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ các yếu tố thúc đẩy hành vi con người. Ý nghĩa hiện tại của "motivating" gắn liền với khả năng tạo động lực hoặc khuyến khích hành động, phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý và xã hội lên hành vi cá nhân.
Từ "motivating" thường được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần trình bày ý kiến cá nhân hoặc phân tích động lực trong giáo dục và công việc. Trong bối cảnh khác, "motivating" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lãnh đạo, đào tạo, và phát triển bản thân, nơi động lực và cảm hứng là yếu tố quyết định trong quá trình đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



