Bản dịch của từ Motivator trong tiếng Việt
Motivator

Motivator (Noun)
The community leader is a motivator for positive change.
Người lãnh đạo cộng đồng là nguồn động viên cho sự thay đổi tích cực.
The charity event served as a motivator for volunteer participation.
Sự kiện từ thiện đã làm nguồn động viên cho sự tham gia của tình nguyện viên.
The inspirational speaker acted as a motivator for personal growth.
Diễn giả truyền cảm hứng đã làm nguồn động viên cho sự phát triển cá nhân.
Motivator (Noun Countable)
The community leader is a motivator for positive change.
Người lãnh đạo cộng đồng là nguồn động viên cho sự thay đổi tích cực.
Volunteers serve as motivators in local charity events.
Tình nguyện viên đóng vai trò động viên trong các sự kiện từ thiện địa phương.
The school counselor acts as a motivator for student success.
Cố vấn trường học đóng vai trò nguồn động viên cho thành công của học sinh.
Họ từ
"Motivator" là một danh từ chỉ người hoặc yếu tố có khả năng thúc đẩy, khuyến khích hoặc tạo động lực cho người khác trong việc thực hiện mục tiêu hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "motivator" được sử dụng phổ biến với nghĩa tích cực, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "inspiration" hoặc "encourager". Cả hai phiên bản đều có sự tương đồng về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể di chuyển theo văn hóa và thói quen giao tiếp khác nhau.
Từ "motivator" xuất phát từ động từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "motiver", nghĩa là "gây nên động lực". Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại được thể hiện qua việc "motivator" ám chỉ một yếu tố hay cá nhân khuyến khích hoặc kích thích một hành động hay suy nghĩ. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để bao gồm cả khía cạnh tâm lý học trong việc nâng cao hiệu suất cá nhân.
Từ "motivator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề động lực và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và tâm lý, nhằm chỉ những yếu tố hoặc cá nhân có khả năng khơi dậy tinh thần và động lực cho người khác. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết trong việc phân tích các phương pháp thúc đẩy hiệu suất cá nhân và nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



