Bản dịch của từ Motor-mouth trong tiếng Việt

Motor-mouth

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motor-mouth (Noun)

mˈoʊtɚməθsu
mˈoʊtɚməθsu
01

Người nói không ngừng hoặc khoe khoang về thành tích của mình.

A person who talks incessantly or boasts about their achievements.

Ví dụ

She is a motor-mouth, always talking without pause.

Cô ấy là một người nói nhiều, luôn nói mà không dừng.

He is not a motor-mouth, preferring to listen instead.

Anh ấy không phải là người nói nhiều, thích nghe hơn là nói.

Is she a motor-mouth in social situations or just with friends?

Cô ấy có phải là người nói nhiều trong các tình huống xã hội hay chỉ với bạn bè không?

Motor-mouth (Verb)

mˈoʊtɚməθsu
mˈoʊtɚməθsu
01

Nói nhanh và dài dòng.

Talk rapidly and at length.

Ví dụ

She is known for being a motor-mouth during group discussions.

Cô ấy nổi tiếng vì là một người nói nhiều trong nhóm thảo luận.

He never stops talking, but he is not a motor-mouth.

Anh ấy không bao giờ ngưng nói, nhưng anh ấy không phải là một người nói nhiều.

Is it considered a positive trait to be a motor-mouth in IELTS?

Liệu việc trở thành một người nói nhiều có được xem là một đặc điểm tích cực trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motor-mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motor-mouth

Không có idiom phù hợp