Bản dịch của từ Mountain oyster trong tiếng Việt
Mountain oyster
Noun [U/C]
Mountain oyster (Noun)
mˈaʊntn ˈɔɪstəɹ
mˈaʊntn ˈɔɪstəɹ
Ví dụ
At the fair, I tried mountain oysters for the first time.
Tại hội chợ, tôi đã thử món mountain oyster lần đầu tiên.
I do not like mountain oysters because of their texture.
Tôi không thích món mountain oyster vì kết cấu của nó.
Have you ever eaten mountain oysters at a county fair?
Bạn đã bao giờ ăn món mountain oyster tại hội chợ quận chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mountain oyster
Không có idiom phù hợp