Bản dịch của từ Mounted troops trong tiếng Việt

Mounted troops

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mounted troops (Noun)

mˈaʊntəd tɹˈups
mˈaʊntəd tɹˈups
01

Quân đội được huấn luyện và trang bị để chiến đấu trên lưng ngựa.

Troops trained and equipped to fight mounted on horseback.

Ví dụ

Mounted troops participated in the parade for Independence Day in 2022.

Lực lượng kỵ binh đã tham gia diễu hành cho Ngày Độc lập năm 2022.

Mounted troops do not patrol the city streets regularly anymore.

Lực lượng kỵ binh không tuần tra các con phố trong thành phố nữa.

Are mounted troops still used in modern social events today?

Liệu lực lượng kỵ binh vẫn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện nay?

Mounted troops (Noun Countable)

mˈaʊntəd tɹˈups
mˈaʊntəd tɹˈups
01

Một thành viên cá nhân của một nhóm quân gắn kết.

An individual member of a group of mounted troops.

Ví dụ

Mounted troops participated in the parade on September 15, 2023.

Các binh sĩ cưỡi ngựa đã tham gia diễu hành vào ngày 15 tháng 9 năm 2023.

Mounted troops do not patrol the city every day.

Các binh sĩ cưỡi ngựa không tuần tra thành phố mỗi ngày.

Are mounted troops still used in modern military operations?

Các binh sĩ cưỡi ngựa vẫn được sử dụng trong các hoạt động quân sự hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mounted troops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mounted troops

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.