Bản dịch của từ Mounter trong tiếng Việt
Mounter

Mounter (Noun)
The mounter installed the new art exhibit at the gallery yesterday.
Người gắn đặt triển lãm nghệ thuật mới tại phòng trưng bày hôm qua.
The mounter did not attend the community event last weekend.
Người gắn không tham dự sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Mounter (Verb)
Họ từ
Từ "mounter" được sử dụng để chỉ một người hoặc thiết bị thực hiện quá trình lắp đặt hoặc gắn một đối tượng nào đó vào vị trí cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "mount" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các ngữ cảnh công nghệ như lắp đặt thiết bị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các từ ngữ khác để diễn tả cùng một hành động, nhấn mạnh vào tính chất cụ thể của quá trình lắp đặt.
Từ "mounter" có nguồn gốc từ động từ "mount", xuất phát từ tiếng Latinh "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Tiếng Latinh "mons, montis" chỉ núi hoặc cao nguyên, phản ánh hành động nâng cao một vật thể. Trong bối cảnh hiện đại, "mounter" chỉ một người hoặc thiết bị dùng để lắp ráp hoặc gắn một đối tượng nào đó, thể hiện rõ tính năng động và sự kết nối giữa các thành phần trong một hệ thống.
Từ "mounter" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này thường không xuất hiện, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong ngành công nghiệp điện tử và máy tính, nhằm chỉ thiết bị hoặc người lắp đặt các bộ phận hoặc thiết bị lên bệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp