Bản dịch của từ Mounter trong tiếng Việt

Mounter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mounter (Noun)

mˈaʊntəɹ
mˈaʊntəɹ
01

Một người hoặc vật gắn kết một cái gì đó.

A person or thing that mounts something.

Ví dụ

The mounter installed the new art exhibit at the gallery yesterday.

Người gắn đặt triển lãm nghệ thuật mới tại phòng trưng bày hôm qua.

The mounter did not attend the community event last weekend.

Người gắn không tham dự sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Is the mounter ready for the social media campaign launch tomorrow?

Người gắn đã sẵn sàng cho buổi ra mắt chiến dịch truyền thông xã hội chưa?

Mounter (Verb)

mˈaʊntəɹ
mˈaʊntəɹ
01

Để leo lên hoặc đi lên.

To climb or ascend.

Ví dụ

Many people mounter to the top of Mount Everest last year.

Nhiều người đã leo lên đỉnh núi Everest năm ngoái.

He did not mounter the social ladder quickly in the company.

Anh ấy không leo lên nấc thang xã hội nhanh chóng trong công ty.

Did you mounter the challenges of social media marketing effectively?

Bạn có vượt qua những thách thức của tiếp thị truyền thông xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mounter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mounter

Không có idiom phù hợp