Bản dịch của từ Movant trong tiếng Việt

Movant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Movant (Noun)

mˈuvənt
mˈuvənt
01

Người nộp đơn hoặc kiến nghị lên tòa án hoặc thẩm phán để có phán quyết có lợi cho họ.

A person who applies to or petitions a court or judge for a ruling in their favour.

Ví dụ

The movant requested a hearing for the custody case on Monday.

Người khởi kiện đã yêu cầu một phiên điều trần cho vụ giành quyền nuôi con vào thứ Hai.

The movant did not submit the necessary documents for the appeal.

Người khởi kiện đã không nộp các tài liệu cần thiết cho đơn kháng cáo.

Is the movant prepared for the upcoming trial next week?

Người khởi kiện đã chuẩn bị cho phiên tòa sắp tới vào tuần sau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/movant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Movant

Không có idiom phù hợp