Bản dịch của từ Movant trong tiếng Việt
Movant

Movant (Noun)
The movant requested a hearing for the custody case on Monday.
Người khởi kiện đã yêu cầu một phiên điều trần cho vụ giành quyền nuôi con vào thứ Hai.
The movant did not submit the necessary documents for the appeal.
Người khởi kiện đã không nộp các tài liệu cần thiết cho đơn kháng cáo.
Is the movant prepared for the upcoming trial next week?
Người khởi kiện đã chuẩn bị cho phiên tòa sắp tới vào tuần sau chưa?
Từ "movant" trong lĩnh vực pháp lý chỉ người hoặc bên yêu cầu một quyết định hoặc sự can thiệp từ tòa án. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh pháp lý và thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kiện tụng. Ở dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "movant" không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh toà án và quy trình xét xử.
Từ "movant" xuất phát từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Trong bối cảnh pháp lý, "movant" chỉ một bên đệ đơn hoặc yêu cầu tòa án xem xét một vấn đề nào đó. Sự phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ các hội nghị pháp lý cổ đại, khi mà bên đề xuất cần chứng minh lý do chính đáng cho yêu cầu của mình. Từ này phản ánh vai trò chủ động và trách nhiệm của bên khởi kiện trong các thủ tục tố tụng hiện đại.
Từ "movant" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc quy trình kiện tụng. Trong các văn cảnh khác, "movant" thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành luật để chỉ một bên khởi kiện hoặc đề xuất một yêu cầu pháp lý.