Bản dịch của từ Move closer trong tiếng Việt

Move closer

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move closer (Verb)

mˈuv klˈoʊzɚ
mˈuv klˈoʊzɚ
01

Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi vị trí.

Change or cause to change position.

Ví dụ

They want to move closer to the community for better engagement.

Họ muốn di chuyển gần hơn với cộng đồng để tham gia tốt hơn.

The organization does not move closer to the locals during events.

Tổ chức không di chuyển gần hơn với người dân địa phương trong các sự kiện.

Do you think we should move closer to our audience's needs?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên di chuyển gần hơn với nhu cầu của khán giả không?

Move closer (Adverb)

mˈuv klˈoʊzɚ
mˈuv klˈoʊzɚ
01

Hướng tới một đích cụ thể.

Towards a particular destination.

Ví dụ

Many people move closer to the stage during the concert.

Nhiều người di chuyển gần hơn đến sân khấu trong buổi hòa nhạc.

They do not move closer to each other in the discussion.

Họ không di chuyển gần hơn đến nhau trong cuộc thảo luận.

Do you move closer to friends during social events?

Bạn có di chuyển gần hơn đến bạn bè trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/move closer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been to the front of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the front of the building and a lift located next to the stairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Move closer

Không có idiom phù hợp