Bản dịch của từ Move closer trong tiếng Việt
Move closer

Move closer (Verb)
They want to move closer to the community for better engagement.
Họ muốn di chuyển gần hơn với cộng đồng để tham gia tốt hơn.
The organization does not move closer to the locals during events.
Tổ chức không di chuyển gần hơn với người dân địa phương trong các sự kiện.
Do you think we should move closer to our audience's needs?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên di chuyển gần hơn với nhu cầu của khán giả không?
Move closer (Adverb)
Hướng tới một đích cụ thể.
Towards a particular destination.
Many people move closer to the stage during the concert.
Nhiều người di chuyển gần hơn đến sân khấu trong buổi hòa nhạc.
They do not move closer to each other in the discussion.
Họ không di chuyển gần hơn đến nhau trong cuộc thảo luận.
Do you move closer to friends during social events?
Bạn có di chuyển gần hơn đến bạn bè trong các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "move closer" có nghĩa là di chuyển về phía gần hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ vị trí hoặc khoảng cách. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhanh hơn và nối âm nhiều hơn. Cụm từ này có thể được dùng trong các tình huống chỉ ra sự di chuyển vật lý hoặc như một phép ẩn dụ để chỉ việc gần gũi về mặt tình cảm hoặc quan hệ.
Cụm từ "move closer" có nguồn gốc từ động từ "move", xuất phát từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "gây ra sự chuyển động". Từ "closer" là dạng so sánh của tính từ "close", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claudere", nghĩa là "đóng lại". Sự kết hợp này thể hiện hành động di chuyển vào một vị trí gần hơn, trực tiếp liên quan đến ý nghĩa ban đầu của các yếu tố cấu thành, nhấn mạnh trong ngữ cảnh khoảng cách và sự thay đổi địa lý.
Cụm từ "move closer" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao khi diễn đạt ý tưởng về sự thay đổi vị trí hoặc khoảng cách. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, mô tả hành động tiến lại gần một đối tượng, hoặc trong bối cảnh của các tình huống lãng mạn hoặc cảm xúc, nhằm tạo sự kết nối gần gũi hơn giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
