Bản dịch của từ Move house trong tiếng Việt
Move house

Move house (Phrase)
They plan to move house next month for a better neighborhood.
Họ dự định chuyển nhà vào tháng tới để đến khu phố tốt hơn.
She did not want to move house after living there for years.
Cô ấy không muốn chuyển nhà sau nhiều năm sống ở đó.
Did they decide to move house for their children's education?
Họ có quyết định chuyển nhà vì giáo dục của con cái không?
They decided to move house to a bigger place in Seattle.
Họ quyết định chuyển nhà đến một nơi lớn hơn ở Seattle.
Many families do not want to move house frequently.
Nhiều gia đình không muốn chuyển nhà thường xuyên.
Do you plan to move house this year or next year?
Bạn có kế hoạch chuyển nhà năm nay hay năm sau không?
Many families move house every few years for better opportunities.
Nhiều gia đình chuyển nhà mỗi vài năm để tìm cơ hội tốt hơn.
They do not want to move house during the school year.
Họ không muốn chuyển nhà trong năm học.
Do you plan to move house next month for work?
Bạn có kế hoạch chuyển nhà vào tháng sau vì công việc không?
"Move house" là cụm động từ tiếng Anh chỉ hành động di chuyển từ nơi cư trú này sang nơi cư trú khác. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "move" thường được kết hợp với "into" hoặc "out of" để chỉ rõ hướng đi. Cụ thể, trong tiếng Anh Mỹ, người ta nói "move into a new house" hoặc "move out of an apartment", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "move house" như một thuật ngữ độc lập với nghĩa tương tự.
Cụm từ "move house" bắt nguồn từ từ gốc Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động". Trong tiếng Anh, từ này đã được phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ trung cổ, liên quan đến việc thay đổi vị trí cư trú. Sự kết hợp của "move" và "house" hiện nay ám chỉ đến quá trình chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác của một hộ gia đình. Từ này phản ánh sự thay đổi trong cuộc sống cá nhân và xã hội.
Cụm từ "move house" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, khi thí sinh thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống cá nhân hoặc kế hoạch tương lai. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có thể liên quan đến chủ đề về gia đình hay di chuyển. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chuyển chỗ ở, bất động sản và thay đổi cuộc sống.