Bản dịch của từ Move house trong tiếng Việt

Move house

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move house (Phrase)

mˈuv hˈaʊs
mˈuv hˈaʊs
01

Thay đổi nơi ở.

To change ones residence.

Ví dụ

They plan to move house next month for a better neighborhood.

Họ dự định chuyển nhà vào tháng tới để đến khu phố tốt hơn.

She did not want to move house after living there for years.

Cô ấy không muốn chuyển nhà sau nhiều năm sống ở đó.

Did they decide to move house for their children's education?

Họ có quyết định chuyển nhà vì giáo dục của con cái không?

02

Chuyển đến nơi ở mới.

To relocate to a new home.

Ví dụ

They decided to move house to a bigger place in Seattle.

Họ quyết định chuyển nhà đến một nơi lớn hơn ở Seattle.

Many families do not want to move house frequently.

Nhiều gia đình không muốn chuyển nhà thường xuyên.

Do you plan to move house this year or next year?

Bạn có kế hoạch chuyển nhà năm nay hay năm sau không?

03

Để thay đổi nhà của một người hoặc hoàn cảnh sống.

To shift ones home or living situation.

Ví dụ

Many families move house every few years for better opportunities.

Nhiều gia đình chuyển nhà mỗi vài năm để tìm cơ hội tốt hơn.

They do not want to move house during the school year.

Họ không muốn chuyển nhà trong năm học.

Do you plan to move house next month for work?

Bạn có kế hoạch chuyển nhà vào tháng sau vì công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/move house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Move house

Không có idiom phù hợp