Bản dịch của từ Move out trong tiếng Việt
Move out
Move out (Noun)
Many students plan to move out after their first year at university.
Nhiều sinh viên dự định chuyển ra ngoài sau năm đầu tiên ở đại học.
They did not move out during the pandemic due to safety concerns.
Họ đã không chuyển ra ngoài trong đại dịch vì lo ngại về an toàn.
Will you move out when you find a job in the city?
Bạn có chuyển ra ngoài khi tìm được việc ở thành phố không?
Move out (Adjective)
Many families move out to find better living conditions in cities.
Nhiều gia đình chuyển đi để tìm điều kiện sống tốt hơn ở thành phố.
Some students do not move out during their university years.
Một số sinh viên không chuyển đi trong những năm đại học.
Why do people move out of their hometowns for jobs?
Tại sao mọi người lại chuyển đi khỏi quê hương để tìm việc?
Move out (Verb)
Many students move out after finishing their studies at university.
Nhiều sinh viên chuyển ra ngoài sau khi tốt nghiệp đại học.
Students do not move out before completing their final exams.
Sinh viên không chuyển ra ngoài trước khi hoàn thành kỳ thi cuối.
Do students often move out for job opportunities after graduation?
Có phải sinh viên thường chuyển ra ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp không?
Cụm từ "move out" được hiểu là hành động rời khỏi một địa điểm cư trú, thường là khi chuyển đến nơi ở mới hoặc kết thúc hợp đồng thuê nhà. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và văn phong. Tại Mỹ, "move out" thường chỉ việc rời khỏi không gian sống có hợp đồng thuê, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ đơn giản là chuyển đi.
Cụm từ "move out" bắt nguồn từ động từ "move", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "movere", nghĩa là "di chuyển". "Out" là một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūte", diễn tả việc ra ngoài hoặc rời khỏi một nơi nào đó. Kết hợp lại, "move out" chỉ hành động rời khỏi chỗ ở hoặc không gian nhất định, thường liên quan đến việc thay đổi nơi cư trú, thể hiện sự tách biệt và bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống.
Cụm từ "move out" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, vì liên quan đến chủ đề di chuyển, cuộc sống cá nhân và sự thay đổi môi trường sống. Trong phần Listening, cụm từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về thuê nhà hoặc chuyển nhà. Ngoài ra, "move out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản, gợi ý về quá trình rời khỏi một nơi cư trú, thường là để tìm kiếm một không gian sống mới hoặc phù hợp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp