Bản dịch của từ Move out trong tiếng Việt

Move out

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move out (Noun)

mˈoʊvˈaʊt
mˈoʊvˈaʊt
01

Hành động chuyển đi.

The act of moving out.

Ví dụ

Many students plan to move out after their first year at university.

Nhiều sinh viên dự định chuyển ra ngoài sau năm đầu tiên ở đại học.

They did not move out during the pandemic due to safety concerns.

Họ đã không chuyển ra ngoài trong đại dịch vì lo ngại về an toàn.

Will you move out when you find a job in the city?

Bạn có chuyển ra ngoài khi tìm được việc ở thành phố không?

Move out (Adjective)

mˈoʊvˈaʊt
mˈoʊvˈaʊt
01

Liên quan đến hành động chuyển đi.

Related to the act of moving out.

Ví dụ

Many families move out to find better living conditions in cities.

Nhiều gia đình chuyển đi để tìm điều kiện sống tốt hơn ở thành phố.

Some students do not move out during their university years.

Một số sinh viên không chuyển đi trong những năm đại học.

Why do people move out of their hometowns for jobs?

Tại sao mọi người lại chuyển đi khỏi quê hương để tìm việc?

Move out (Verb)

mˈoʊvˈaʊt
mˈoʊvˈaʊt
01

Rời khỏi một nơi hoặc nơi cư trú.

To leave a place or residence.

Ví dụ

Many students move out after finishing their studies at university.

Nhiều sinh viên chuyển ra ngoài sau khi tốt nghiệp đại học.

Students do not move out before completing their final exams.

Sinh viên không chuyển ra ngoài trước khi hoàn thành kỳ thi cuối.

Do students often move out for job opportunities after graduation?

Có phải sinh viên thường chuyển ra ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Move out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Consequently, when it is time to these adults may find the transition rather challenging [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Fresh graduates and novice workers typically do not have a stable job or a steady income yet, which may make it hard for them to cover the living expenses if they are to on their own [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] However, this change in people's shopping preference may encourage them to to of-town areas to live [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] To counter this problem, I believe that governments should universities of large cities into smaller cities where the cost of living is much more affordable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021

Idiom with Move out

Không có idiom phù hợp