Bản dịch của từ Much ado about nothing trong tiếng Việt
Much ado about nothing

Much ado about nothing (Phrase)
There was much ado about nothing during the charity event.
Có nhiều ồn ào về chuyện không có gì trong sự kiện từ thiện.
She felt relieved when there wasn't much ado about nothing.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi không có nhiều ồn ào về chuyện không có gì.
Did the IELTS examiner make much ado about nothing in your speaking test?
Người chấm IELTS có tạo ra nhiều ồn ào về chuyện không có gì trong bài thi nói của bạn không?
"Much ado about nothing" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ vở kịch cùng tên của William Shakespeare. Cụm từ này diễn tả sự nhấn mạnh vào những rắc rối hay tranh cãi nhỏ nhặt, cho thấy rằng bản chất thực sự của vấn đề là không quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự phổ biến và nhận thức về cụm từ này có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "much ado about nothing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "much ado" (nhiều ồn ào) và "nothing" (không gì). Cụm từ này đã được William Shakespeare sử dụng trong vở kịch cùng tên, phản ánh sự phức tạp và thậm chí ngớ ngẩn của những lo lắng con người về những vấn đề tầm phào. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh việc làm to chuyện về những điều không quan trọng, liên kết chặt chẽ với việc chỉ trích thái độ của xã hội đối với những tranh cãi không đáng có.
"Cụm từ 'much ado about nothing' thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất cổ điển và hàm ý trừu tượng của nó. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học và phê bình văn học để diễn tả sự phức tạp hoặc sự ồn ào xung quanh những vấn đề nhỏ nhặt. Nó phản ánh một thái độ hoài nghi đối với sự chú ý thái quá đối với những điều không quan trọng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp