Bản dịch của từ Mudstone trong tiếng Việt
Mudstone

Mudstone (Noun)
Một loại đá trầm tích sẫm màu được hình thành từ bùn cố kết và thiếu các lớp đá phiến sét.
A dark sedimentary rock formed from consolidated mud and lacking the laminations of shale.
The geologist found layers of mudstone during the excavation.
Nhà địa chất đã tìm thấy lớp đá sét trong quá trình khai quật.
The construction was delayed due to the presence of mudstone underground.
Việc xây dựng bị trì hoãn do sự hiện diện của đá sét dưới lòng đất.
Did the architect consider the implications of building on mudstone?
Kiến trúc sư đã xem xét những hệ quả của việc xây dựng trên đá sét chưa?
Mudstone là một loại đá trầm tích, thường được hình thành từ các hạt vô cơ nhỏ, chủ yếu là bùn và sét, có kích thước không vượt quá 0,002 mm. Nó có đặc điểm là màu sắc đa dạng và độ cứng thấp, dẫn đến tính chất dễ vỡ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "mudrock" cũng được sử dụng tại Mỹ để chỉ một loại đá tương tự.
Từ "mudstone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lutum", có nghĩa là bùn, kết hợp với "stone", nghĩa là đá. Mudstone chỉ một loại đá trầm tích được hình thành từ sự tích tụ và nén chặt của bùn qua hàng triệu năm. Từ thời kỳ địa chất, mudstone đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các lớp địa tầng, cung cấp thông tin về môi trường cổ đại và khí hậu, đồng thời vẫn được sử dụng trong lĩnh vực khảo sát địa chất hiện tại.
Từ "mudstone" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường gặp các thuật ngữ địa chất. Trong Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về địa lý hoặc khoa học tự nhiên. Ngoài ra, "mudstone" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu địa chất, khảo sát đất đai, và trong ngành xây dựng, khi mô tả loại đá trầm tích chủ yếu được hình thành từ bùn.