Bản dịch của từ Mulishness trong tiếng Việt

Mulishness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mulishness (Noun)

mjˈulɪʃnɛs
mjˈulɪʃnɛs
01

Tính chất hoặc trạng thái rất bướng bỉnh hoặc cố chấp một cách vô lý.

The quality or state of being very stubborn or unreasonably obstinate.

Ví dụ

Her mulishness prevented her from accepting new ideas during the debate.

Sự cứng đầu của cô ngăn cản cô chấp nhận ý tưởng mới trong cuộc tranh luận.

His mulishness does not help in resolving social issues effectively.

Sự cứng đầu của anh không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Is mulishness a common trait among social activists like Greta Thunberg?

Sự cứng đầu có phải là đặc điểm phổ biến ở những nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mulishness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mulishness

Không có idiom phù hợp