Bản dịch của từ Mulishness trong tiếng Việt
Mulishness
Mulishness (Noun)
Tính chất hoặc trạng thái rất bướng bỉnh hoặc cố chấp một cách vô lý.
The quality or state of being very stubborn or unreasonably obstinate.
Her mulishness prevented her from accepting new ideas during the debate.
Sự cứng đầu của cô ngăn cản cô chấp nhận ý tưởng mới trong cuộc tranh luận.
His mulishness does not help in resolving social issues effectively.
Sự cứng đầu của anh không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is mulishness a common trait among social activists like Greta Thunberg?
Sự cứng đầu có phải là đặc điểm phổ biến ở những nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg không?
"Mulishness" là danh từ chỉ tính cách cứng đầu, ngoan cố, khăng khăng không chịu thay đổi quan điểm hoặc hành động. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "mulish", diễn tả sự đề kháng hoặc tính kiên trì đối diện với lý lẽ hay áp lực bên ngoài. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "mulishness" thường được sử dụng để chỉ sự cứng đầu mà không có lý do chính đáng.
Tính từ "mulishness" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "mulus", có nghĩa là "lừa". Từ này phản ánh đặc điểm của một con lừa: bướng bỉnh và khó bảo. Từ thế kỷ 16, "mulish" bắt đầu được sử dụng để chỉ những người không chịu thay đổi suy nghĩ hay thái độ của mình. Tính từ "mulishness" hiện nay thường chỉ sự cứng đầu và sự kháng cự đối với sự thay đổi, phản ánh rõ nét tính cách khó khăn và ngoan cố.
Tính từ "mulishness" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật phổ biến hay chủ đề thường thấy trong IELTS, dẫn đến mức độ sử dụng hạn chế. Tuy nhiên, "mulishness" thường được dùng để mô tả tính cứng đầu, bướng bỉnh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn phong văn học, thể hiện sự kiên quyết và không sẵn sàng thay đổi quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp