Bản dịch của từ Mull over trong tiếng Việt

Mull over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mull over (Verb)

ˈmə.loʊ.vɚ
ˈmə.loʊ.vɚ
01

Suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận trong một thời gian dài.

To think about something carefully for a long time.

Ví dụ

After the meeting, she mulls over the proposal for hours.

Sau cuộc họp, cô ấy suy nghĩ về đề xuất trong vài giờ.

He mulls over the decision to join the social club.

Anh ấy suy nghĩ kỹ về quyết định tham gia câu lạc bộ xã hội.

They often mull over ways to improve social interactions.

Họ thường suy nghĩ về cách cải thiện giao tiếp xã hội.

She mulls over the topic before writing her IELTS essay.

Cô ấy suy nghĩ kỹ về chủ đề trước khi viết bài luận IELTS của mình.

He doesn't mull over his answers during the speaking test.

Anh ấy không suy nghĩ kỹ về câu trả lời của mình trong bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mull over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mull over

Không có idiom phù hợp