Bản dịch của từ Mull over trong tiếng Việt
Mull over

Mull over (Verb)
After the meeting, she mulls over the proposal for hours.
Sau cuộc họp, cô ấy suy nghĩ về đề xuất trong vài giờ.
He mulls over the decision to join the social club.
Anh ấy suy nghĩ kỹ về quyết định tham gia câu lạc bộ xã hội.
They often mull over ways to improve social interactions.
Họ thường suy nghĩ về cách cải thiện giao tiếp xã hội.
She mulls over the topic before writing her IELTS essay.
Cô ấy suy nghĩ kỹ về chủ đề trước khi viết bài luận IELTS của mình.
He doesn't mull over his answers during the speaking test.
Anh ấy không suy nghĩ kỹ về câu trả lời của mình trong bài thi nói.
Cụm động từ "mull over" có nghĩa là suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc cân nhắc một vấn đề nào đó trước khi đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân cần thời gian để phản ánh và đánh giá các lựa chọn khác nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mull over" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ này.
Cụm từ "mull over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "mull" (từ tiếng Anh cổ "mylen", có nghĩa là xay nghiền) và "over" (có nghĩa là trên hoặc qua). "Mull" ban đầu ám chỉ hành động nghiền nát hoặc xử lý một cách kỹ lưỡng nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển thành việc suy nghĩ một cách sâu sắc hoặc cân nhắc một ý tưởng. Hiện nay, "mull over" chỉ hành động xem xét cẩn thận một vấn đề trước khi ra quyết định.
Cụm từ "mull over" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong phần nói và viết (Speaking & Writing) khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc cân nhắc một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, "mull over" thường được sử dụng trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động quan tâm đến một vấn đề nào đó một cách sâu sắc, như khi ra quyết định quan trọng hoặc phân tích một tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp