Bản dịch của từ Mull something over trong tiếng Việt
Mull something over

Mull something over (Phrase)
Many students mull over their career choices before applying to universities.
Nhiều sinh viên suy nghĩ kỹ về lựa chọn nghề nghiệp trước khi nộp đơn vào các trường đại học.
I do not mull over my opinions without considering other perspectives.
Tôi không suy nghĩ về ý kiến của mình mà không xem xét các quan điểm khác.
Do you mull over social issues before discussing them with friends?
Bạn có suy nghĩ về các vấn đề xã hội trước khi thảo luận với bạn bè không?
Cụm động từ "mull something over" mang nghĩa là suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc xem xét một vấn đề một cách cẩn trọng trước khi đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh muốn thể hiện sự suy tư và cân nhắc sâu sắc. Về hình thức, cụm này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo văn cảnh. Trong cả hai dạng, "mull over" thể hiện sự chú trọng đến quá trình tư duy và phân tích.
Cụm từ "mull something over" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mull", xuất phát từ tiếng Latinh "molare", nghĩa là "xay nghiền". Khái niệm này đã được áp dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mô tả sự dày công cân nhắc hoặc suy tính một vấn đề. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình tư duy sâu sắc và thấu đáo, tương tự như việc nghiền nát thông tin để thấu hiểu một cách trọn vẹn trước khi ra quyết định.
Cụm từ "mull something over" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quá trình tư duy và phân tích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc cân nhắc kỹ lưỡng một vấn đề hoặc quyết định quan trọng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp hay quyết định tài chính. Sự phổ biến của cụm từ này gợi ý về tính chất không vội vàng trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp