Bản dịch của từ Multi-employer trong tiếng Việt
Multi-employer
Multi-employer (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một số người sử dụng lao động; có sự cộng tác hoặc tham gia của một số người sử dụng lao động.
Of or relating to a number of employers involving the collaboration or participation of a number of employers.
The multi-employer project helped many workers find better job opportunities.
Dự án nhiều nhà tuyển dụng đã giúp nhiều công nhân tìm cơ hội tốt hơn.
Not all companies joined the multi-employer initiative for social development.
Không phải tất cả các công ty đều tham gia sáng kiến nhiều nhà tuyển dụng cho phát triển xã hội.
Is this a multi-employer program for community service projects?
Đây có phải là một chương trình nhiều nhà tuyển dụng cho các dự án phục vụ cộng đồng không?