Bản dịch của từ Multi year trong tiếng Việt
Multi year

Multi year (Adjective)
The multi-year project aims to improve community engagement.
Dự án kéo dài nhiều năm nhằm mục đích cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
The organization's multi-year plan focuses on sustainability initiatives.
Kế hoạch nhiều năm của tổ chức tập trung vào các sáng kiến bền vững.
The study revealed the benefits of a multi-year educational program.
Nghiên cứu đã tiết lộ những lợi ích của chương trình giáo dục kéo dài nhiều năm.
Multi year (Noun)
The multi-year study on climate change revealed alarming trends.
Nghiên cứu kéo dài nhiều năm về biến đổi khí hậu cho thấy những xu hướng đáng báo động.
The company's multi-year plan aimed to increase employee satisfaction.
Kế hoạch nhiều năm của công ty nhằm nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
The government invested in a multi-year project to improve healthcare access.
Chính phủ đã đầu tư vào một dự án kéo dài nhiều năm để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Từ "multi-year" được sử dụng để chỉ các hoạt động, kế hoạch hoặc dự án kéo dài qua nhiều năm. Trong tiếng Anh, "multi-year" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tài chính, nghiên cứu hoặc chiến lược phát triển. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ ngữ khác như "multiannual". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh tính kéo dài về thời gian.
Từ "multi-year" được hình thành từ phần tiền tố "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multus", nghĩa là "nhiều" hoặc "đa dạng". Phần "year" xuất phát từ tiếng Old English "gearu", có nghĩa là "năm". Kết hợp lại, "multi-year" chỉ các sự kiện hoặc dự án kéo dài qua nhiều năm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính liên tục và bền vững trong thời gian, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kế hoạch, nghiên cứu, hoặc dự án dài hạn.
Thuật ngữ "multi-year" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nơi thảo luận về các kế hoạch hoặc dự án dài hạn. Trong ngữ cảnh tổng quát, "multi-year" thường được sử dụng để chỉ các dự án nghiên cứu, lập kế hoạch tài chính, hoặc các cam kết chiến lược. Sự phổ biến của thuật ngữ này thể hiện nhu cầu trong việc nhấn mạnh tính bền vững và dài hạn trong các quyết định và hoạch định chính sách.