Bản dịch của từ Multi year trong tiếng Việt

Multi year

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi year (Adjective)

mˈʌltijˈiɹ
mˈʌltijˈiɹ
01

Kéo dài hoặc xảy ra trong nhiều năm.

Lasting or occurring over several years.

Ví dụ

The multi-year project aims to improve community engagement.

Dự án kéo dài nhiều năm nhằm mục đích cải thiện sự tham gia của cộng đồng.

The organization's multi-year plan focuses on sustainability initiatives.

Kế hoạch nhiều năm của tổ chức tập trung vào các sáng kiến bền vững.

The study revealed the benefits of a multi-year educational program.

Nghiên cứu đã tiết lộ những lợi ích của chương trình giáo dục kéo dài nhiều năm.

Multi year (Noun)

mˈʌltijˈiɹ
mˈʌltijˈiɹ
01

Một khoảng thời gian dài nhiều năm; khoảng thời gian vài năm.

A length of years; a period of several years.

Ví dụ

The multi-year study on climate change revealed alarming trends.

Nghiên cứu kéo dài nhiều năm về biến đổi khí hậu cho thấy những xu hướng đáng báo động.

The company's multi-year plan aimed to increase employee satisfaction.

Kế hoạch nhiều năm của công ty nhằm nâng cao sự hài lòng của nhân viên.

The government invested in a multi-year project to improve healthcare access.

Chính phủ đã đầu tư vào một dự án kéo dài nhiều năm để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi year

Không có idiom phù hợp