Bản dịch của từ Multicore trong tiếng Việt

Multicore

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicore (Adjective)

mˈʌltikˌɔɹ
mˈʌltikˌɔɹ
01

(đặc biệt là cáp điện) có nhiều lõi.

Especially of an electric cable containing multiple cores.

Ví dụ

The new multicore cables improved internet speed in our community center.

Cáp đa lõi mới cải thiện tốc độ internet tại trung tâm cộng đồng chúng tôi.

Many homes do not use multicore cables for their internet connections.

Nhiều hộ gia đình không sử dụng cáp đa lõi cho kết nối internet.

Are multicore cables necessary for faster internet in urban areas?

Cáp đa lõi có cần thiết cho internet nhanh hơn ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multicore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multicore

Không có idiom phù hợp