Bản dịch của từ Multicore trong tiếng Việt
Multicore

Multicore (Adjective)
(đặc biệt là cáp điện) có nhiều lõi.
Especially of an electric cable containing multiple cores.
The new multicore cables improved internet speed in our community center.
Cáp đa lõi mới cải thiện tốc độ internet tại trung tâm cộng đồng chúng tôi.
Many homes do not use multicore cables for their internet connections.
Nhiều hộ gia đình không sử dụng cáp đa lõi cho kết nối internet.
Are multicore cables necessary for faster internet in urban areas?
Cáp đa lõi có cần thiết cho internet nhanh hơn ở khu vực đô thị không?
"Multicore" là thuật ngữ kỹ thuật chỉ thiết kế vi xử lý có nhiều lõi xử lý (core) trên cùng một con chip, cho phép xử lý đồng thời nhiều tác vụ, cải thiện hiệu suất và hiệu quả năng lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về mặt nghĩa hoặc cách sử dụng. Việc triển khai công nghệ multicore đã trở thành xu hướng chính trong phát triển máy tính cá nhân và thiết bị di động hiện đại.
Từ "multicore" xuất phát từ tiền tố Latin "multi-" có nghĩa là "nhiều" và từ "core", từ gốc Latin "cor" có nghĩa là "lõi". Trong bối cảnh công nghệ thông tin, "multicore" chỉ các bộ vi xử lý có nhiều lõi xử lý riêng biệt, cho phép thực hiện nhiều tác vụ đồng thời. Khái niệm này đã trở nên quan trọng trong phát triển phần cứng máy tính, bởi nó cải thiện hiệu suất xử lý và khả năng đa nhiệm, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ vi xử lý.
Từ "multicore" thể hiện tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói liên quan đến công nghệ và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "multicore" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vi xử lý máy tính, lập trình song song và tối ưu hóa hiệu suất. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu công nghệ thông tin và báo cáo khoa học liên quan đến phần cứng máy tính.