Bản dịch của từ Multifamily trong tiếng Việt

Multifamily

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multifamily (Adjective)

01

Biểu thị hoặc liên quan đến chỗ ở được thiết kế cho nhiều gia đình sinh sống.

Denoting or relating to accommodation designed for occupation by more than one family.

Ví dụ

Multifamily housing helps many families find affordable living options in cities.

Nhà ở đa gia đình giúp nhiều gia đình tìm kiếm chỗ ở giá rẻ ở thành phố.

Not all cities have sufficient multifamily units for their growing populations.

Không phải tất cả các thành phố đều có đủ đơn vị đa gia đình cho dân số đang tăng.

Are multifamily homes a solution for housing shortages in urban areas?

Liệu nhà ở đa gia đình có phải là giải pháp cho tình trạng thiếu nhà ở ở đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multifamily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multifamily

Không có idiom phù hợp