Bản dịch của từ Multilateralize trong tiếng Việt
Multilateralize

Multilateralize (Verb)
The government aims to multilateralize trade agreements with multiple countries.
Chính phủ nhằm đa phương hóa các hiệp định thương mại với nhiều quốc gia.
They do not want to multilateralize social policies across different regions.
Họ không muốn đa phương hóa các chính sách xã hội ở các khu vực khác nhau.
Should we multilateralize our efforts to address climate change together?
Chúng ta có nên đa phương hóa nỗ lực để giải quyết biến đổi khí hậu không?
Từ "multilateralize" có nghĩa là tiến trình biến một vấn đề, hoạt động hoặc thỏa thuận thành một sự việc có sự tham gia của nhiều bên, thường là các quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chính trị và quan hệ quốc tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng lối sử dụng có thể khác nhau trong các văn bản chính thức và hội nghị quốc tế.
Từ "multilateralize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "lateral" xuất phát từ từ "lateralis", có nghĩa là "mặt bên". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh quan hệ quốc tế, ám chỉ sự hợp tác giữa nhiều quốc gia trong một vấn đề chung. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ tư duy hai bên sang tư duy đa phương, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác trong các vấn đề toàn cầu.
Từ "multilateralize" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Trong khi đó, phần Đọc và Viết có thể chứa từ này nhiều hơn, đặc biệt trong các văn bản chính trị hoặc kinh tế quốc tế. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ quá trình chuyển đổi các quan hệ song phương thành quan hệ đa phương, phản ánh xu hướng toàn cầu hóa trong các cuộc đàm phán quốc tế.