Bản dịch của từ Multilateralize trong tiếng Việt

Multilateralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilateralize (Verb)

mˌʌltilˈætɚətˌaɪz
mˌʌltilˈætɚətˌaɪz
01

Thực hiện đa phương; tham gia một hiệp định đa phương; để điều chỉnh hoặc quản lý trên cơ sở đa phương.

To make multilateral to make party to a multilateral agreement to regulate or administer on a multilateral basis.

Ví dụ

The government aims to multilateralize trade agreements with multiple countries.

Chính phủ nhằm đa phương hóa các hiệp định thương mại với nhiều quốc gia.

They do not want to multilateralize social policies across different regions.

Họ không muốn đa phương hóa các chính sách xã hội ở các khu vực khác nhau.

Should we multilateralize our efforts to address climate change together?

Chúng ta có nên đa phương hóa nỗ lực để giải quyết biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multilateralize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multilateralize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.