Bản dịch của từ Multiplay trong tiếng Việt

Multiplay

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiplay (Adjective)

mˈʌltpəlˌeɪ
mˈʌltpəlˌeɪ
01

Biểu thị một đầu đĩa cd có thể xếp chồng nhiều đĩa trước khi cần tải lại.

Denoting a cd player which can be stacked with a number of discs before needing to be reloaded.

Ví dụ

The multiplay CD player is perfect for parties with friends.

Máy phát đĩa CD multiplay rất phù hợp cho các buổi tiệc với bạn bè.

It's not ideal to use a multiplay device for solo listening.

Không lý tưởng khi sử dụng thiết bị multiplay để nghe một mình.

Is the multiplay feature available on the latest music systems?

Tính năng multiplay có sẵn trên các hệ thống âm nhạc mới nhất không?

The multiplay CD player is convenient for parties.

Máy phát đĩa CD multiplay rất tiện lợi cho các bữa tiệc.

She doesn't own a multiplay CD player for her gatherings.

Cô ấy không sở hữu một máy phát đĩa CD multiplay cho các buổi tụ tập của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiplay

Không có idiom phù hợp