Bản dịch của từ Multiple-myeloma trong tiếng Việt

Multiple-myeloma

Noun [U/C]

Multiple-myeloma (Noun)

mˌʌltɨplˈɪmɨsən
mˌʌltɨplˈɪmɨsən
01

Một loại ung thư bắt đầu từ tế bào plasma, một loại tế bào bạch cầu

A type of cancer that starts in plasma cells a type of white blood cell

Ví dụ

Multiple myeloma affects many people in the United States each year.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh multiple myeloma ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Multiple myeloma does not discriminate by age or gender in society.

Bệnh multiple myeloma không phân biệt độ tuổi hay giới tính trong xã hội.

How does multiple myeloma impact families in our community?

Bệnh multiple myeloma ảnh hưởng như thế nào đến các gia đình trong cộng đồng?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple-myeloma

Không có idiom phù hợp