Bản dịch của từ Multireel trong tiếng Việt
Multireel

Multireel (Adjective)
The multireel documentary showed the history of social movements in America.
Bộ phim tài liệu nhiều cuộn đã trình bày lịch sử các phong trào xã hội ở Mỹ.
Many students do not prefer multireel films for their presentations.
Nhiều sinh viên không thích những bộ phim nhiều cuộn cho bài thuyết trình.
Are multireel films more effective in conveying social issues?
Các bộ phim nhiều cuộn có hiệu quả hơn trong việc truyền đạt các vấn đề xã hội không?
Từ "multireel" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và truyền thông để chỉ một loại cuộn phim hoặc video cắt thành nhiều đoạn ngắn hơn. Khái niệm này thể hiện tính đa dạng trong việc sản xuất và trình chiếu nội dung. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản viết khác trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau liên quan đến ngữ cảnh sử dụng cụm từ trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ "multireel" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "reel" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ một cuộn dây hoặc bộ phận quay. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm thanh và điện ảnh để chỉ thiết bị chứa nhiều cuộn băng hoặc phim. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tính năng của thiết bị, cho phép lưu trữ và phát nhiều nội dung khác nhau một cách đồng thời và hiệu quả.
Từ "multireel" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp phim và truyền hình để chỉ hệ thống đa kênh hoặc thiết bị ghi âm đa lớp. Các tình huống phổ biến bao gồm sản xuất video, ghi hình và xử lý âm thanh, nơi việc sử dụng nhiều cuộn băng hoặc kênh là cần thiết để cải thiện chất lượng và khả năng chỉnh sửa của nội dung.