Bản dịch của từ Multireel trong tiếng Việt

Multireel

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multireel (Adjective)

01

Chỉ định một bộ phim gồm nhiều cuộn; chiếm nhiều cuộn (phim hoặc băng).

Designating a film of several reels occupying several reels of film or tape.

Ví dụ

The multireel documentary showed the history of social movements in America.

Bộ phim tài liệu nhiều cuộn đã trình bày lịch sử các phong trào xã hội ở Mỹ.

Many students do not prefer multireel films for their presentations.

Nhiều sinh viên không thích những bộ phim nhiều cuộn cho bài thuyết trình.

Are multireel films more effective in conveying social issues?

Các bộ phim nhiều cuộn có hiệu quả hơn trong việc truyền đạt các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multireel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multireel

Không có idiom phù hợp