Bản dịch của từ Multireel trong tiếng Việt
Multireel
Adjective
Multireel (Adjective)
Ví dụ
The multireel documentary showed the history of social movements in America.
Bộ phim tài liệu nhiều cuộn đã trình bày lịch sử các phong trào xã hội ở Mỹ.
Many students do not prefer multireel films for their presentations.
Nhiều sinh viên không thích những bộ phim nhiều cuộn cho bài thuyết trình.
Are multireel films more effective in conveying social issues?
Các bộ phim nhiều cuộn có hiệu quả hơn trong việc truyền đạt các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Multireel
Không có idiom phù hợp