Bản dịch của từ Multiring trong tiếng Việt

Multiring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiring (Adjective)

01

Có nhiều hơn một chiếc nhẫn hoặc nhiều hơn một cặp nhẫn.

Having more than one ring or more than one pair of rings.

Ví dụ

Many social events feature multiring decorations for a festive atmosphere.

Nhiều sự kiện xã hội có trang trí nhiều vòng để tạo không khí lễ hội.

The party did not have multiring designs, which disappointed the guests.

Bữa tiệc không có thiết kế nhiều vòng, điều này làm khách thất vọng.

Do you prefer multiring jewelry for social gatherings or simple designs?

Bạn thích trang sức nhiều vòng cho các buổi gặp mặt xã hội hay thiết kế đơn giản?

02

Hoá học. có nhiều hơn một vòng nguyên tử trong phân tử; đa vòng.

Chemistry having more than one ring of atoms in the molecule polycyclic.

Ví dụ

The multiring structure of the compound enhances its chemical stability significantly.

Cấu trúc đa vòng của hợp chất làm tăng độ ổn định hóa học.

The researchers did not find any multiring compounds in the sample.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy hợp chất đa vòng nào trong mẫu.

Are multiring molecules more effective in social applications than simpler ones?

Các phân tử đa vòng có hiệu quả hơn trong ứng dụng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiring

Không có idiom phù hợp