Bản dịch của từ Multiring trong tiếng Việt
Multiring

Multiring (Adjective)
Many social events feature multiring decorations for a festive atmosphere.
Nhiều sự kiện xã hội có trang trí nhiều vòng để tạo không khí lễ hội.
The party did not have multiring designs, which disappointed the guests.
Bữa tiệc không có thiết kế nhiều vòng, điều này làm khách thất vọng.
Do you prefer multiring jewelry for social gatherings or simple designs?
Bạn thích trang sức nhiều vòng cho các buổi gặp mặt xã hội hay thiết kế đơn giản?
Hoá học. có nhiều hơn một vòng nguyên tử trong phân tử; đa vòng.
Chemistry having more than one ring of atoms in the molecule polycyclic.
The multiring structure of the compound enhances its chemical stability significantly.
Cấu trúc đa vòng của hợp chất làm tăng độ ổn định hóa học.
The researchers did not find any multiring compounds in the sample.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy hợp chất đa vòng nào trong mẫu.
Are multiring molecules more effective in social applications than simpler ones?
Các phân tử đa vòng có hiệu quả hơn trong ứng dụng xã hội không?
Từ "multiring" (đa vòng) thường chỉ một cấu trúc có nhiều vòng hoặc nhiều lớp, thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học vật liệu hoặc công nghệ. Trong ngành hóa học, nó có thể ám chỉ đến hợp chất hữu cơ có nhiều vòng cấu trúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành. Cách phát âm và viết cũng tương đồng.
Từ "multiring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "multi-" có nghĩa là "nhiều" và phần gốc "ring" xuất phát từ "ring" trong tiếng Anh, chỉ hình thức tròn. Kết hợp lại, "multiring" diễn tả cấu trúc bao gồm nhiều vòng tròn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, để chỉ các hệ thống hoặc mô hình phức tạp có nhiều vòng lặp liên quan, phản ánh sự kết nối và tương tác giữa các yếu tố.
Từ "multiring" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong hóa học để mô tả cấu trúc phân tử có nhiều vòng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật liên quan đến điện tử hoặc vật liệu học, thể hiện tính chất phức tạp của hệ thống.