Bản dịch của từ Multiring trong tiếng Việt
Multiring
Multiring (Adjective)
Many social events feature multiring decorations for a festive atmosphere.
Nhiều sự kiện xã hội có trang trí nhiều vòng để tạo không khí lễ hội.
The party did not have multiring designs, which disappointed the guests.
Bữa tiệc không có thiết kế nhiều vòng, điều này làm khách thất vọng.
Do you prefer multiring jewelry for social gatherings or simple designs?
Bạn thích trang sức nhiều vòng cho các buổi gặp mặt xã hội hay thiết kế đơn giản?
Hoá học. có nhiều hơn một vòng nguyên tử trong phân tử; đa vòng.
Chemistry having more than one ring of atoms in the molecule polycyclic.
The multiring structure of the compound enhances its chemical stability significantly.
Cấu trúc đa vòng của hợp chất làm tăng độ ổn định hóa học.
The researchers did not find any multiring compounds in the sample.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy hợp chất đa vòng nào trong mẫu.
Are multiring molecules more effective in social applications than simpler ones?
Các phân tử đa vòng có hiệu quả hơn trong ứng dụng xã hội không?