Bản dịch của từ Multirole trong tiếng Việt

Multirole

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multirole (Adjective)

mˈʌltiɹˌoʊl
mˈʌltiɹˌoʊl
01

(chủ yếu là máy bay) có khả năng thực hiện một số vai trò.

Chiefly of an aircraft capable of performing several roles.

Ví dụ

The multirole aircraft can transport supplies and evacuate injured people.

Máy bay đa nhiệm có thể vận chuyển hàng hóa và cứu thương người bị thương.

The multirole aircraft does not only fight but also deliver humanitarian aid.

Máy bay đa nhiệm không chỉ chiến đấu mà còn cung cấp viện trợ nhân đạo.

Is the multirole aircraft effective in disaster relief operations like floods?

Máy bay đa nhiệm có hiệu quả trong các hoạt động cứu trợ thiên tai như lũ lụt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multirole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multirole

Không có idiom phù hợp