Bản dịch của từ Mumblecore trong tiếng Việt
Mumblecore
Mumblecore (Noun)
Một phong cách phim kinh phí thấp thường có đặc điểm là sử dụng diễn viên không chuyên nghiệp và các màn trình diễn mang tính tự nhiên hoặc ngẫu hứng.
A style of lowbudget film typically characterized by the use of nonprofessional actors and naturalistic or improvised performances.
She watched a mumblecore movie last night.
Cô ấy đã xem một bộ phim mumblecore tối qua.
I don't enjoy the mumblecore genre.
Tôi không thích thể loại phim mumblecore.
Have you seen any good mumblecore films recently?
Bạn đã xem bất kỳ bộ phim mumblecore nào hay gần đây chưa?
Mumblecore là một thể loại phim độc lập, xuất hiện vào giữa những năm 2000, nổi bật với những cuộc đối thoại tự nhiên, chân thực và cốt truyện ít kịch tính. Thể loại này thường tập trung vào sự trải nghiệm của nhân vật trẻ tuổi ở đô thị, thường xoáy sâu vào các mối quan hệ và khía cạnh xã hội. Không có phiên bản British hay American riêng biệt, mà mumblecore được sử dụng đồng nhất để chỉ phong cách điện ảnh này trong cả hai ngữ cảnh văn hóa.
Từ "mumblecore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mumble" (thì thầm) và "core" (cốt lõi). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thể loại phim độc lập, xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, nổi bật với những cuộc hội thoại tự phát và phong cách quay phim giản dị. Sự chú trọng vào những cảm xúc chân thật và đời sống bình dị phản ánh nguồn gốc của từ, thể hiện sự giao thoa giữa hình thức nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày.
Mumblecore là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thể loại phim độc lập, thường tập trung vào các mối quan hệ giữa con người và thường có tình tiết ít căng thẳng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nói và viết khi thí sinh mô tả sở thích cá nhân hoặc thảo luận về điện ảnh hiện đại. Ngoài ra, mumblecore thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện văn hoá, các khóa học về điện ảnh, và trong các bài phê bình phim. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể tăng lên trong các bối cảnh liên quan đến điện ảnh độc lập và nghệ thuật.