Bản dịch của từ Naturalistic trong tiếng Việt

Naturalistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturalistic (Adjective)

nætʃɚəlˈɪstɪk
nætʃəɹəlˈɪstɪk
01

Dựa trên lý thuyết về chủ nghĩa tự nhiên trong nghệ thuật hoặc văn học.

Based on the theory of naturalism in art or literature.

Ví dụ

Her naturalistic writing style focuses on depicting real-life situations.

Phong cách viết tự nhiên của cô ta tập trung vào mô tả tình huống thực tế.

Not all IELTS candidates prefer a naturalistic approach to their essays.

Không phải tất cả các thí sinh IELTS đều ưa thích phương pháp tự nhiên cho bài luận của họ.

Do you think a naturalistic perspective enhances the authenticity of your writing?

Bạn có nghĩ rằng một quan điểm tự nhiên tăng cường tính chân thực của viết của bạn không?

02

Bắt nguồn từ hoặc mô phỏng gần gũi với cuộc sống hoặc thiên nhiên thực tế.

Derived from or closely imitating real life or nature.

Ví dụ

Her naturalistic writing style captivated the audience during the presentation.

Phong cách viết tự nhiên của cô ấy cuốn hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Not everyone appreciates the naturalistic approach in IELTS essays.

Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận tự nhiên trong bài luận IELTS.

Do you think a naturalistic tone is effective in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng một ngữ điệu tự nhiên có hiệu quả trong IELTS nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Naturalistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naturalistic

Không có idiom phù hợp