Bản dịch của từ Naturalism trong tiếng Việt
Naturalism
Naturalism (Noun)
(trong nghệ thuật và văn học) một phong cách và lý thuyết biểu đạt dựa trên sự mô tả chính xác các chi tiết.
In art and literature a style and theory of representation based on the accurate depiction of detail.
The novel embraced naturalism, portraying life's harsh realities.
Cuốn tiểu thuyết ôm trọn chủ nghĩa tự nhiên, miêu tả sự thật khắc nghiệt của cuộc sống.
His paintings reflected naturalism, capturing scenes of everyday struggles.
Bức tranh của anh phản ánh chủ nghĩa tự nhiên, ghi lại cảnh vật của những cuộc chiến đấu hàng ngày.
The play's dialogue showcased naturalism, portraying authentic human interactions.
Đoạn hội thoại của vở kịch trưng bày chủ nghĩa tự nhiên, miêu tả sự tương tác con người chân thực.
Niềm tin triết học cho rằng mọi thứ đều phát sinh từ những đặc tính và nguyên nhân tự nhiên cũng như những lời giải thích siêu nhiên hoặc tâm linh đều bị loại trừ hoặc giảm giá trị.
The philosophical belief that everything arises from natural properties and causes and supernatural or spiritual explanations are excluded or discounted.
The social scientist embraced naturalism in his research methodology.
Nhà khoa học xã hội chấp nhận chủ nghĩa tự nhiên trong phương pháp nghiên cứu của mình.
Literature often reflects the principles of naturalism in depicting human experiences.
Văn học thường phản ánh nguyên lý tự nhiên trong việc miêu tả trải nghiệm con người.
The artist's paintings showcase the beauty of naturalism through realistic depictions.
Bức tranh của nghệ sĩ thể hiện vẻ đẹp của chủ nghĩa tự nhiên thông qua việc miêu tả chân thực.
Họ từ
Chủ nghĩa tự nhiên (naturalism) là một trường phái nghệ thuật và triết học nhấn mạnh sự mô phỏng chân thực đời sống và quy luật tự nhiên. Trong văn học, nó đặt nặng vào việc miêu tả con người và xã hội trong bối cảnh khoa học và môi trường. Khác với chủ nghĩa lãng mạn, chủ nghĩa tự nhiên không chú trọng vào cảm xúc hay lý tưởng hóa. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương đương, dù có thể xuất hiện một số khác biệt trong cách diễn đạt và mức độ phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Thuật ngữ "naturalism" bắt nguồn từ tiếng Latin "naturalis", có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Nguồn gốc từ "natura", chỉ sự sinh ra hoặc bản chất, xác định tầm quan trọng của thế giới tự nhiên trong triết học và nghệ thuật. Từ cuối thế kỷ 19, "naturalism" được sử dụng để chỉ phong trào nghệ thuật và văn học nhấn mạnh vào việc miêu tả cuộc sống thực tế một cách khách quan, phản ánh các yếu tố sinh học và môi trường ảnh hưởng đến con người. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ứng dụng hiện tại làm nổi bật vai trò của thực tiễn tự nhiên trong việc hiểu và thể hiện nhân sinh.
Từ "naturalism" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề văn hóa, nghệ thuật và triết học. Tần suất sử dụng từ này trong các bài báo về nghệ thuật hoặc văn học có thể tích cực bởi nó liên quan đến các trào lưu sáng tác. Trong các tình huống hàng ngày, "naturalism" thường được đề cập khi phân tích các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện thái độ tôn trọng đối với thiên nhiên và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp