Bản dịch của từ Munch trong tiếng Việt
Munch

Munch (Verb)
She munched on popcorn while watching a movie.
Cô ấy nhai bỏng ngô khi xem phim.
He doesn't like when people munch loudly in public places.
Anh ấy không thích khi mọi người nhai ồn ào ở nơi công cộng.
Do you think it's rude to munch during a conversation?
Bạn có nghĩ rằng việc nhai khi trò chuyện là thô lỗ không?
She munches on popcorn while watching movies with her friends.
Cô ấy nhai bỏng ngô trong khi xem phim với bạn bè của cô ấy.
He doesn't like munching on snacks during IELTS study sessions.
Anh ấy không thích nhai đồ ăn nhẹ trong các buổi học IELTS.
Dạng động từ của Munch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Munch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Munched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Munched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Munches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Munching |
Họ từ
Từ "munch" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhai hoặc ăn với âm thanh rõ ràng, thường chỉ hành động ăn một cách thoả mãn và lâu dài. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thân mật và hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một chút khác biệt do ngữ âm vùng miền giữa hai biến thể.
Từ "munch" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là xuất phát từ từ "munching", mang ý nghĩa là ăn một cách ồn ào hoặc ngon lành. Nguồn gốc của nó không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến âm thanh phát ra khi nhai thức ăn. "Munch" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động ăn uống vui vẻ, thường gần gũi với trải nghiệm thưởng thức món ăn, cho thấy sự gắn kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "munch" có tần suất xuất hiện cao trong các văn bản mô tả hành động ăn uống trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen ẩm thực hoặc mô tả cảnh sinh hoạt hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "munch" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến ăn uống, ví dụ như khi mô tả việc ăn nhẹ hoặc thưởng thức đồ ăn, thể hiện sự vui tươi và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp