Bản dịch của từ Munch trong tiếng Việt

Munch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Munch(Verb)

mntʃ
mʊŋk
01

Ăn (thứ gì đó) đều đặn và thường xuyên.

Eat something steadily and often audibly.

Ví dụ

Dạng động từ của Munch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Munch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Munched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Munched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Munches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Munching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ