Bản dịch của từ Munitioning trong tiếng Việt
Munitioning

Munitioning (Verb)
The government is munitioning local police for better community safety.
Chính phủ đang cung cấp vũ khí cho cảnh sát địa phương để an toàn hơn.
The city is not munitioning any groups this year.
Thành phố không cung cấp vũ khí cho bất kỳ nhóm nào năm nay.
Is the organization munitioning volunteers for the upcoming event?
Tổ chức có đang cung cấp vũ khí cho tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới không?
Dạng động từ của Munitioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Munition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Munitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Munitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Munitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Munitioning |
Munitioning (Noun)
Vũ khí, đạn dược, trang thiết bị sử dụng trong chiến tranh.
Weapons ammunition and equipment used in fighting wars.
The country stockpiled munitioning to prepare for potential conflicts.
Quốc gia đã tích trữ vũ khí để chuẩn bị cho các xung đột có thể xảy ra.
Many regions lack proper munitioning for their defense forces.
Nhiều khu vực thiếu vũ khí cần thiết cho lực lượng phòng thủ.
Is munitioning sufficient for the nation's security needs?
Vũ khí có đủ cho nhu cầu an ninh của quốc gia không?
Họ từ
Thuật ngữ "munitioning" đề cập đến hoạt động sản xuất, cung cấp, và xử lý đạn dược trong ngữ cảnh quân sự. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu và báo cáo chính phủ liên quan đến an ninh quốc phòng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách viết hay cách phát âm, nhưng cách sử dụng trong bối cảnh quân sự có thể thay đổi theo từng khu vực và tổ chức.
Từ "munitioning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "munitio", có nghĩa là "chuẩn bị phòng thủ" hoặc "bảo vệ". Xuất phát từ động từ "munire" với nghĩa là "bảo vệ" hoặc "xây dựng công sự". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc cung cấp, trang bị vũ khí và vật tư cho quân đội. Ngày nay, "munitioning" chỉ quá trình cung cấp và quản lý đạn dược, thể hiện sự liên kết giữa khía cạnh quân sự và chuẩn bị chiến lược, phản ánh tầm quan trọng của việc bảo đảm an toàn và sẵn sàng trong các hoạt động quân sự.
Từ "munitioning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp đạn dược, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quân sự hoặc an ninh quốc gia. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong văn bản chuyên ngành về chính trị hoặc lịch sử quân sự, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngữ cảnh học thuật chung.