Bản dịch của từ Muscular dystrophy trong tiếng Việt

Muscular dystrophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscular dystrophy (Noun)

mˈʌskjələɹ dˈɪstɹəfi
mˈʌskjələɹ dˈɪstɹəfi
01

Một tình trạng di truyền được biểu hiện bằng sự suy yếu dần dần và teo cơ.

A hereditary condition marked by progressive weakening and wasting of the muscles.

Ví dụ

Muscular dystrophy affects many children in low-income families.

Bệnh loạn dưỡng cơ ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong gia đình thu nhập thấp.

Muscular dystrophy does not discriminate based on race or gender.

Bệnh loạn dưỡng cơ không phân biệt chủng tộc hay giới tính.

How can we support families dealing with muscular dystrophy?

Chúng ta có thể hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn với bệnh loạn dưỡng cơ như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscular dystrophy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscular dystrophy

Không có idiom phù hợp