Bản dịch của từ Muse over trong tiếng Việt
Muse over

Muse over (Verb)
I always muse over my answers before speaking in the IELTS exam.
Tôi luôn suy nghĩ kỹ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.
She doesn't like to muse over controversial topics during IELTS writing.
Cô ấy không thích suy nghĩ kỹ về các chủ đề gây tranh cãi trong bài viết IELTS.
Do you often muse over vocabulary choices in your IELTS preparation?
Bạn có thường suy nghĩ kỹ về lựa chọn từ vựng trong quá trình chuẩn bị cho IELTS không?
Muse over (Phrase)
She mused over the impact of social media on society.
Cô ấy suy tư về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He didn't muse over the importance of social connections enough.
Anh ấy không suy nghĩ kỹ về sự quan trọng của mối quan hệ xã hội đủ.
Did they muse over the role of social norms in communities?
Họ có suy nghĩ về vai trò của quy tắc xã hội trong cộng đồng không?
Cụm từ "muse over" có nghĩa là suy ngẫm hay trầm tư về một vấn đề nào đó, thường là một cách sâu sắc và lâu dài. Trong tiếng Anh, "muse" là một động từ độc lập, có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ hành động suy nghĩ hoặc phản tư. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng ít trang trọng hơn trong một số trường hợp giao tiếp.
Thuật ngữ "muse over" có nguồn gốc từ động từ "muse", bắt nguồn từ tiếng Latinh "museare", có nghĩa là "suy tư" hoặc "suy nghĩ một cách sâu sắc". Trong văn học Hy Lạp cổ đại, “Muses” là những nữ thần của nghệ thuật và trí tuệ, biểu trưng cho sự sáng tạo và cảm hứng. Ý nghĩa hiện tại của "muse over" diễn tả hành động suy ngẫm, cân nhắc một cách sâu sắc và tập trung, phản ánh sự kết nối giữa quá khứ thần thánh và thực tiễn tư duy hiện đại.
Cụm từ "muse over" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc thảo luận về suy nghĩ và ý tưởng. Trong văn cảnh chung, "muse over" thường được sử dụng trong văn chương, triết học hoặc khi đề cập đến sự trầm ngâm về các vấn đề cá nhân hoặc tri thức. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng diễn đạt tư duy sâu sắc và khả năng phân tích ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp