Bản dịch của từ Musketeer trong tiếng Việt

Musketeer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musketeer (Noun)

mʌskətˈiɹ
mʌskɪtˈiɹ
01

Là thành viên trong gia đình của vua pháp thế kỷ 17 và 18.

A member of the household troops of the french king in the 17th and 18th centuries.

Ví dụ

The musketeers protected King Louis XIV during the 17th century.

Các lính musketeer đã bảo vệ Vua Louis XIV trong thế kỷ 17.

Musketeers did not serve in the French Revolution's army.

Các lính musketeer không phục vụ trong quân đội Cách mạng Pháp.

Were the musketeers loyal to the French monarchy in history?

Các lính musketeer có trung thành với chế độ quân chủ Pháp trong lịch sử không?

02

Một người lính được trang bị súng hỏa mai.

A soldier armed with a musket.

Ví dụ

The musketeers defended the village during the social conflict of 1789.

Những người lính súng trường đã bảo vệ ngôi làng trong xung đột xã hội năm 1789.

Not every musketeer joined the protest against the social injustice.

Không phải mọi người lính súng trường đều tham gia biểu tình chống lại bất công xã hội.

Did the musketeers participate in the social movement last year?

Liệu những người lính súng trường có tham gia phong trào xã hội năm ngoái không?

Dạng danh từ của Musketeer (Noun)

SingularPlural

Musketeer

Musketeers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musketeer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musketeer

Không có idiom phù hợp