Bản dịch của từ Musketeer trong tiếng Việt
Musketeer

Musketeer (Noun)
The musketeers protected King Louis XIV during the 17th century.
Các lính musketeer đã bảo vệ Vua Louis XIV trong thế kỷ 17.
Musketeers did not serve in the French Revolution's army.
Các lính musketeer không phục vụ trong quân đội Cách mạng Pháp.
Were the musketeers loyal to the French monarchy in history?
Các lính musketeer có trung thành với chế độ quân chủ Pháp trong lịch sử không?
Một người lính được trang bị súng hỏa mai.
A soldier armed with a musket.
The musketeers defended the village during the social conflict of 1789.
Những người lính súng trường đã bảo vệ ngôi làng trong xung đột xã hội năm 1789.
Not every musketeer joined the protest against the social injustice.
Không phải mọi người lính súng trường đều tham gia biểu tình chống lại bất công xã hội.
Did the musketeers participate in the social movement last year?
Liệu những người lính súng trường có tham gia phong trào xã hội năm ngoái không?
Dạng danh từ của Musketeer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Musketeer | Musketeers |
Họ từ
"Musketeer" là danh từ chỉ một thành viên của lực lượng lính bắn súng cơ động, đặc biệt phổ biến ở Pháp trong thế kỷ 17 và 18. Từ này có nguồn gốc từ "muskete", loại súng mà họ sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "musketeer" được viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường gợi nhớ đến hình ảnh của các nhân vật trong tiểu thuyết nổi tiếng như "Những kỵ sĩ của Thế kỷ XVII" của Alexandre Dumas.
Từ "musketeer" xuất phát từ tiếng Pháp "mousquetaire", có nguồn gốc từ từ "mousquet", chỉ loại súng hỏa mai (musket) được sử dụng trong quân đội thế kỷ 16. Nguyên gốc của "mousquet" là từ Latin "muschetum", có nghĩa là "súng". Lịch sử ghi nhận rằng "musketeer" chỉ các binh lính trang bị súng hỏa mai, và theo thời gian, từ này đã được gắn liền với hình ảnh của các nhân vật lãng mạn trong văn học, như trong tác phẩm "Ba chàng lính ngự lâm" của Alexandre Dumas, thể hiện tinh thần dũng cảm và tình bạn.
Từ "musketeer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn chương hoặc lịch sử châu Âu. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc nhân vật nổi bật như trong tác phẩm "Ba người lính ngự lâm". Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân can đảm, gắn liền với những giá trị trung thành và tình bạn sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp