Bản dịch của từ Muslin trong tiếng Việt
Muslin
Muslin (Noun)
Vải cotton nhẹ dệt trơn.
Lightweight cotton cloth in a plain weave.
She used muslin to create beautiful banners for the community festival.
Cô ấy đã sử dụng muslin để tạo ra những băng rôn đẹp cho lễ hội cộng đồng.
They did not choose muslin for the charity event decorations last year.
Họ đã không chọn muslin cho trang trí sự kiện từ thiện năm ngoái.
Is muslin a popular choice for social event decorations in 2023?
Muslin có phải là lựa chọn phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội năm 2023 không?
Họ từ
Muslin là một loại vải mỏng, nhẹ và tơ hữu cơ, thường được làm từ sợi cotton. Nó có nguồn gốc từ Ấn Độ, và tên gọi xuất phát từ thành phố Mosul. Muslin được sử dụng phổ biến trong may mặc, đồ nội thất và làm vải phẳng xếp lớp trong nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, “muslin” và tiếng Anh Mỹ đều có cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, tại Anh, muslin thường ám chỉ các loại vải mềm mại, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ vải cho trẻ em hoặc vải lót.
Từ "muslin" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Mousseline", được sản xuất từ tiếng Ả Rập "مُسْلِن" (muslin), chỉ loại vải mềm mại, nhẹ nhàng có nguồn gốc từ thành phố Mosul, Iraq. Vào thế kỷ 19, muslin trở thành biểu tượng của sự tinh tế và sang trọng trong thời trang châu Âu. Ngày nay, từ này chỉ loại vải bông mịn, thường được sử dụng trong may mặc và trang trí, tiếp tục mang tính chất nhẹ nhàng, thoáng mát như nguyên thủy.
Từ "muslin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết về thời trang, văn hóa hoặc trong chủ đề ẩm thực để mô tả loại vải dệt mỏng nhẹ. Ngoài ra, “muslin” cũng thường được nhắc đến trong lĩnh vực nghệ thuật và thủ công, khi bàn về các kỹ thuật hoặc sản phẩm may mặc truyền thống. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả chất liệu và sự tinh tế trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp