Bản dịch của từ Mutton trong tiếng Việt
Mutton

Mutton (Noun)
Many people enjoyed mutton dishes at the annual food festival last year.
Nhiều người đã thưởng thức món thịt cừu tại lễ hội ẩm thực năm ngoái.
Not everyone likes mutton; some prefer chicken or beef instead.
Không phải ai cũng thích thịt cừu; một số người thích gà hoặc bò hơn.
Do you think mutton is healthier than other meats for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thịt cừu là thực phẩm lành mạnh hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Mutton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mutton | - |
Họ từ
Mutton là từ chỉ thịt cừu đã trưởng thành, thường được sử dụng để phân biệt với thịt cừu non (lamb). Từ này phổ biến trong ẩm thực ở nhiều quốc gia và thường mang một hương vị mạnh mẽ hơn so với thịt cừu non. Trong tiếng Anh, mutton được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British, trong khi ở tiếng Anh American, thuật ngữ "lamb" thường được ưa chuộng để chỉ cả hai loại thịt, làm cho sự phân biệt ít rõ ràng hơn.
Từ "mutton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "moton", xuất phát từ tiếng Latinh "mānsu", nghĩa là "thịt". Lịch sử từ này phản ánh sự phân loại thịt động vật trong ẩm thực châu Âu, nơi "mutton" được dùng để chỉ thịt cừu, đặc biệt là từ những con cừu đã trưởng thành. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ thịt cừu, nhưng cũng phác họa sự phát triển văn hóa ẩm thực và tiêu thụ thịt trong xã hội.
Từ "mutton" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất cao ở cả bốn phần, bởi vì nó là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến thịt cừu trưởng thành, ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong các văn bản liên quan đến ẩm thực, chế độ ăn uống, và dinh dưỡng, từ này thường được sử dụng để chỉ đến các món ăn hoặc nguồn protein. Trong bối cảnh văn hóa, "mutton" cũng thường được nhắc đến trong các truyền thống ẩm thực của nhiều quốc gia.