Bản dịch của từ Mutual understanding trong tiếng Việt
Mutual understanding

Mutual understanding(Idiom)
Một thỏa thuận hoặc thỏa hiệp chung.
A mutual agreement or compromise.
Sự hiểu biết chung giữa các bên.
A shared understanding between parties.
Một sự hiểu biết chung về tình hình.
A common comprehension of the situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "mutual understanding" đề cập đến sự thông cảm và thỏa thuận giữa các bên liên quan, thúc đẩy sự giao tiếp hiệu quả và hợp tác. Từ này trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể thay đổi giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng sắc thái lịch sự hơn. "Mutual understanding" thường được áp dụng trong các bối cảnh ngoại giao, quản lý và quan hệ cá nhân.
Cụm từ "mutual understanding" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mutuus", có nghĩa là "cái gì đó bị trao đổi, tương hỗ". Từ "understanding" có nguồn gốc từ động từ "understandan", nghĩa là "nắm bắt, hiểu theo một cách sâu sắc". Khi kết hợp lại, "mutual understanding" nhấn mạnh sự tương tác hai chiều trong nhận thức và cảm xúc giữa hai hay nhiều bên. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ bền vững.
Cụm từ "mutual understanding" xuất hiện khá thường xuyên trong kì thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nói và viết, nơi người thí sinh phải thể hiện sự hiểu biết về các mối quan hệ và giao tiếp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hợp tác, xây dựng đối tác và giải quyết xung đột, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu lẫn nhau trong các tình huống xã hội và công việc.
Khái niệm "mutual understanding" đề cập đến sự thông cảm và thỏa thuận giữa các bên liên quan, thúc đẩy sự giao tiếp hiệu quả và hợp tác. Từ này trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể thay đổi giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng sắc thái lịch sự hơn. "Mutual understanding" thường được áp dụng trong các bối cảnh ngoại giao, quản lý và quan hệ cá nhân.
Cụm từ "mutual understanding" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mutuus", có nghĩa là "cái gì đó bị trao đổi, tương hỗ". Từ "understanding" có nguồn gốc từ động từ "understandan", nghĩa là "nắm bắt, hiểu theo một cách sâu sắc". Khi kết hợp lại, "mutual understanding" nhấn mạnh sự tương tác hai chiều trong nhận thức và cảm xúc giữa hai hay nhiều bên. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ bền vững.
Cụm từ "mutual understanding" xuất hiện khá thường xuyên trong kì thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nói và viết, nơi người thí sinh phải thể hiện sự hiểu biết về các mối quan hệ và giao tiếp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hợp tác, xây dựng đối tác và giải quyết xung đột, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu lẫn nhau trong các tình huống xã hội và công việc.
