Bản dịch của từ Mutual understanding trong tiếng Việt
Mutual understanding
Mutual understanding (Idiom)
Một sự hiểu biết chung về tình hình.
A common comprehension of the situation.
Mutual understanding is crucial for effective communication.
Sự hiểu biết chung quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
Lack of mutual understanding can lead to conflicts in relationships.
Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột trong mối quan hệ.
Do you think mutual understanding is essential for teamwork success?
Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết chung là cần thiết cho thành công của đội nhóm không?
Một thỏa thuận hoặc thỏa hiệp chung.
A mutual agreement or compromise.
Mutual understanding is key in building strong relationships.
Sự hiểu biết chung là chìa khóa trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of mutual understanding can lead to conflicts among friends.
Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột giữa bạn bè.
Do you think mutual understanding is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết chung quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Sự hiểu biết chung giữa các bên.
A shared understanding between parties.
Mutual understanding is crucial in building strong relationships.
Sự hiểu biết chung quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of mutual understanding can lead to conflicts and misunderstandings.
Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.
Is mutual understanding easy to achieve in a diverse society like ours?
Việc đạt được sự hiểu biết chung dễ không trong một xã hội đa dạng như chúng ta?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mutual understanding cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp