Bản dịch của từ Mutual understanding trong tiếng Việt
Mutual understanding
Mutual understanding (Idiom)
Một sự hiểu biết chung về tình hình.
A common comprehension of the situation.
Mutual understanding is crucial for effective communication.
Sự hiểu biết chung quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
Lack of mutual understanding can lead to conflicts in relationships.
Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột trong mối quan hệ.
Do you think mutual understanding is essential for teamwork success?
Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết chung là cần thiết cho thành công của đội nhóm không?
Một thỏa thuận hoặc thỏa hiệp chung.
A mutual agreement or compromise.
Mutual understanding is key in building strong relationships.
Sự hiểu biết chung là chìa khóa trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of mutual understanding can lead to conflicts among friends.
Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột giữa bạn bè.
Do you think mutual understanding is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết chung quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Sự hiểu biết chung giữa các bên.
A shared understanding between parties.
Mutual understanding is crucial in building strong relationships.
Sự hiểu biết chung quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of mutual understanding can lead to conflicts and misunderstandings.
Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.
Is mutual understanding easy to achieve in a diverse society like ours?
Việc đạt được sự hiểu biết chung dễ không trong một xã hội đa dạng như chúng ta?
Khái niệm "mutual understanding" đề cập đến sự thông cảm và thỏa thuận giữa các bên liên quan, thúc đẩy sự giao tiếp hiệu quả và hợp tác. Từ này trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể thay đổi giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng sắc thái lịch sự hơn. "Mutual understanding" thường được áp dụng trong các bối cảnh ngoại giao, quản lý và quan hệ cá nhân.
Cụm từ "mutual understanding" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mutuus", có nghĩa là "cái gì đó bị trao đổi, tương hỗ". Từ "understanding" có nguồn gốc từ động từ "understandan", nghĩa là "nắm bắt, hiểu theo một cách sâu sắc". Khi kết hợp lại, "mutual understanding" nhấn mạnh sự tương tác hai chiều trong nhận thức và cảm xúc giữa hai hay nhiều bên. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ bền vững.
Cụm từ "mutual understanding" xuất hiện khá thường xuyên trong kì thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nói và viết, nơi người thí sinh phải thể hiện sự hiểu biết về các mối quan hệ và giao tiếp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hợp tác, xây dựng đối tác và giải quyết xung đột, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu lẫn nhau trong các tình huống xã hội và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp