Bản dịch của từ Mutual understanding trong tiếng Việt

Mutual understanding

Idiom

Mutual understanding (Idiom)

01

Một sự hiểu biết chung về tình hình.

A common comprehension of the situation.

Ví dụ

Mutual understanding is crucial for effective communication.

Sự hiểu biết chung quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.

Lack of mutual understanding can lead to conflicts in relationships.

Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột trong mối quan hệ.

Do you think mutual understanding is essential for teamwork success?

Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết chung là cần thiết cho thành công của đội nhóm không?

02

Một thỏa thuận hoặc thỏa hiệp chung.

A mutual agreement or compromise.

Ví dụ

Mutual understanding is key in building strong relationships.

Sự hiểu biết chung là chìa khóa trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Lack of mutual understanding can lead to conflicts among friends.

Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột giữa bạn bè.

Do you think mutual understanding is important in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết chung quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

03

Sự hiểu biết chung giữa các bên.

A shared understanding between parties.

Ví dụ

Mutual understanding is crucial in building strong relationships.

Sự hiểu biết chung quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Lack of mutual understanding can lead to conflicts and misunderstandings.

Thiếu sự hiểu biết chung có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is mutual understanding easy to achieve in a diverse society like ours?

Việc đạt được sự hiểu biết chung dễ không trong một xã hội đa dạng như chúng ta?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutual understanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] This can enhance the interchange of ideas, and worldwide cooperation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] This helps to establish a harmonious workplace, creating among employees, thereby improving their work efficiency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] In fact, the lack of interaction is a deterrent to among members, which easily leads to family breakdown [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] However, many think that it does not foster between people of different nations, but causes tensions to arise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Mutual understanding

Không có idiom phù hợp