Bản dịch của từ Mutual understanding trong tiếng Việt

Mutual understanding

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutual understanding(Idiom)

01

Một thỏa thuận hoặc thỏa hiệp chung.

A mutual agreement or compromise.

Ví dụ
02

Sự hiểu biết chung giữa các bên.

A shared understanding between parties.

Ví dụ
03

Một sự hiểu biết chung về tình hình.

A common comprehension of the situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh