Bản dịch của từ Mutualize trong tiếng Việt
Mutualize
Mutualize (Verb)
They decided to mutualize their cooperative to benefit all members.
Họ quyết định hợp tác để hưởng lợi ích cho tất cả các thành viên.
It's important not to mutualize without clear agreements in place.
Quan trọng là không hợp tác mà không có thỏa thuận rõ ràng.
Did you know they plan to mutualize the social enterprise next year?
Bạn có biết họ dự định hợp tác doanh nghiệp xã hội vào năm sau không?
They mutually agreed to mutualize their responsibilities for the project.
Họ đã đồng ý chia sẻ trách nhiệm của họ cho dự án.
She did not want to mutualize the workload with her team.
Cô ấy không muốn chia sẻ công việc với đồng nghiệp của mình.
Did they decide to mutualize the costs of the social event?
Họ đã quyết định chia sẻ chi phí của sự kiện xã hội chưa?