Bản dịch của từ Mutualize trong tiếng Việt

Mutualize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutualize (Verb)

01

Tổ chức (một công ty hoặc doanh nghiệp) theo các nguyên tắc chung.

Organize a company or business on mutual principles.

Ví dụ

They decided to mutualize their cooperative to benefit all members.

Họ quyết định hợp tác để hưởng lợi ích cho tất cả các thành viên.

It's important not to mutualize without clear agreements in place.

Quan trọng là không hợp tác mà không có thỏa thuận rõ ràng.

Did you know they plan to mutualize the social enterprise next year?

Bạn có biết họ dự định hợp tác doanh nghiệp xã hội vào năm sau không?

02

Chia sẻ (cái gì đó) một cách bình đẳng giữa các bên liên quan.

Share out something equally between involved parties.

Ví dụ

They mutually agreed to mutualize their responsibilities for the project.

Họ đã đồng ý chia sẻ trách nhiệm của họ cho dự án.

She did not want to mutualize the workload with her team.

Cô ấy không muốn chia sẻ công việc với đồng nghiệp của mình.

Did they decide to mutualize the costs of the social event?

Họ đã quyết định chia sẻ chi phí của sự kiện xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutualize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutualize

Không có idiom phù hợp