Bản dịch của từ Mutualize trong tiếng Việt
Mutualize
Mutualize (Verb)
They decided to mutualize their cooperative to benefit all members.
Họ quyết định hợp tác để hưởng lợi ích cho tất cả các thành viên.
It's important not to mutualize without clear agreements in place.
Quan trọng là không hợp tác mà không có thỏa thuận rõ ràng.
Did you know they plan to mutualize the social enterprise next year?
Bạn có biết họ dự định hợp tác doanh nghiệp xã hội vào năm sau không?
They mutually agreed to mutualize their responsibilities for the project.
Họ đã đồng ý chia sẻ trách nhiệm của họ cho dự án.
She did not want to mutualize the workload with her team.
Cô ấy không muốn chia sẻ công việc với đồng nghiệp của mình.
Did they decide to mutualize the costs of the social event?
Họ đã quyết định chia sẻ chi phí của sự kiện xã hội chưa?
Từ "mutualize" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ hành động chuyển đổi một cái gì đó thành hình thức chung, trong đó các bên tham gia chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng trong lĩnh vực tài chính hoặc bảo hiểm, nhưng không phổ biến. Ở tiếng Anh Mỹ, "mutualize" thường chỉ đến việc tạo ra các công ty bảo hiểm tương hỗ, trong khi tiếng Anh Anh có thể không nhấn mạnh khía cạnh này.
Từ "mutualize" xuất phát từ gốc Latin "mutuus", có nghĩa là "trao đổi" hoặc "cả hai bên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm để chỉ quá trình tập hợp các nguồn lực chung giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm chia sẻ rủi ro. Sự phát triển của từ này đã phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về sự hợp tác và chia sẻ lợi ích trong xã hội hiện đại, đồng thời nhấn mạnh tính chất tương hỗ trong các mối quan hệ kinh tế.
Từ "mutualize" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện, có thể do tính chất chuyên môn của nó. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh kinh tế, xã hội, hoặc trong bối cảnh hợp tác giữa các bên. Từ "mutualize" thường được dùng trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và các mô hình kinh tế hợp tác.